- Từ điển Anh - Việt
Bulldoze
Nghe phát âmMục lục |
/´bul¸douz/
Thông dụng
Cách viết khác bulldose
Như bulldose
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- drive , elbow , flatten , force , jostle , level , press , propel , push , raze , shove , thrust , bludgeon , bluster , browbeat , coerce , cow , dragoon , harass , hector , bully , bullyrag , menace , threaten , (colloq.) intimidate , dig , grade , intimidate , ram , scoop
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bulldozer
/ ´bul¸douzə /, Danh từ: xe ủi đất, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người doạ dẫm, người đe... -
Bulldozer blade
lưỡi ủi, lưỡi gạt mái ủi, -
Bulldozer operator
công nhân lái máy ủi, thợ lái máy ủi, -
Bulldozer with removable equipment
xe ủi đất có thiết bị thay đổi, -
Bulldozerman
ủi [người lái máy ủi], Danh từ: người lái xe ủi đất, -
Bulldozing
ủi, -
Bullen nail
đinh đầu to, -
Bullet
/ ˈbʊlɪt /, Danh từ: Đạn (súng trường, súng lục), ( số nhiều) (quân sự), (từ lóng) hạt đậu,... -
Bullet-head
/ ´bulit¸hed /, danh từ, người đầu tròn, người ngu đần, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ngang bướng, người cứng cổ, người... -
Bullet-headed
/ ¸bulit´hedid /, tính từ, Đầu tròn, ngu đần, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngang bướng, cứng cổ, ngoan cố, -
Bullet-mackerel
Danh từ: (động vật) cá ngừ tròn, -
Bullet-nosed vibrator
dao động hình cầu, bộ chấn động hình cầu, -
Bullet-proof
Tính từ: ngăn được đạn, đạn bắn không thủng, chống đạn, -
Bullet-proof glass
kính chống đạn, -
Bullet-resistant glazing
kính không xuyên đạn, -
Bullet-resistant vest
xem ballistic vest, -
Bullet board
bảng thông báo, -
Bullet bond
trái phiếu hoàn trả một lần, -
Bullet catch
chốt vít bi, -
Bullet forceps
kìm gắp đạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.