- Từ điển Anh - Việt
Bursasubtendinca prepatellaris
Y học
túi dưới gân trước bánh chè, túi thanh mạc trước bánh chè trong cơ tứ đầu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bursasuprapatellaris
túi trên bánh chè, túi thanh mạc dưới cơ bốn đầu, -
Bursasynovialis
túi hoạt dịch, túi thanh mạc, -
Bursasynovialis subcutanea
túi thanh dịch dưới da, -
Bursasynovialis subfascialis
túi thanh dịch dưới mạc, -
Bursasynovialis submuscularis
túi thanh dịch dưới cơ, -
Bursasynovialis subtendinea
túi thanh dịch dưới gân, -
Bursatendinis calcanei
túi thanh dịch gân gót, -
Bursatrochanterica musculi glutei maximi
túi mấu chuyển củacơ mông to, -
Bursatrochanterica musculi glutei minimi
túi mấu chuyển cơ mông bé, túi thanh mạc cơ mông bé, -
Burse
/ bə:s /, Kỹ thuật chung: cống, bias burse, cống chéo, bias burse, cống xiên -
Bursectomy
thủ thuật cắt bỏ túi, -
Burseraceous
/ ,bə:si'rei∫əs /, Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ trám, -
Bursitis
/ bə:´saitəs /, Y học: viêm túi thanh mạc, -
Burst
/ bə:st /, Danh từ: sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom), sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ... -
Burst-mode transfer
truyền loạt, -
Burst-phase
pha nổ, -
Burst-up
Danh từ: (thông tục) sự suy sụp, -
Burst (into flames)
bùng cháy, -
Burst Code Word (BCW)
từ mã của nhóm bit, -
Burst Errored Seconds (BES)
số dây lỗi bị bùng phát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.