- Từ điển Anh - Việt
Butler
Nghe phát âmMục lục |
/'bʌtlə/
Thông dụng
Danh từ
Quản gia
Người hầu (giữ hầm rượu, bát đĩa, cốc chén)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- head servant , house boy , man , manservant , steward , valet
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Butler oscillator
bộ dao động burler, bộ dao động butler, -
Butment
mố, -
Butment piece
mố bờ, -
Butment pier
trụ bờ, -
Butobarbitone
một chất bacbiturate tác dụng trung gian, -
Buts
, -
Butt
/ bʌt /, Danh từ: gốc (cây); gốc cuống (lá); báng (súng); đầu núm, đầu cán (roi, gậy...), mẩu... -
Butt-and-collar joint
mối liên kết ghép đối tiếp bằng ống bọc, -
Butt-end
/ 'bʌt'end /, đầu ghép của 2 tấm ván, Danh từ: chuôi báng súng, Đầu ghép (hai tấm ván ghép vào... -
Butt-end joint
mối nối đầu tiếp đầu, -
Butt-head rivet
đinh tán đầu tròn, -
Butt-head screw
đinh vít đầu tròn, -
Butt-joint
/ 'bʌtdʒɔint /, Danh từ: Đầu ghép nối vào nhau, ghép đối đầu, ghép đối tiếp, mộng nối đầu... -
Butt-joint masonry
khối xây nối chữ t, -
Butt-jointed seam with strap
mối nối đối đầu có bản ghép, -
Butt-lap joint
ghép hỗn hợp (ghéo chồng & ghép giáp mối), -
Butt-rivet joint
mối nối tán đinh có tấm ốp, -
Butt-scarf joint
mối nối chéo, -
Butt-to-butt
/ ´bʌttu´bʌt /, Cơ khí & công trình: sự nối đối tiếp, Kỹ thuật... -
Butt-weld
/ 'bʌt'weld /, chỗ hàn nối hai đầu, việc hàn nối hai đầu, Danh từ: chỗ hàn nối hai đầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.