- Từ điển Anh - Việt
Master
Nghe phát âm/'mɑ:stə/
Thông dụng
Danh từ
Chủ, chủ nhân
(hàng hải) thuyền trưởng thuyền buôn
Thầy, thầy giáo
- a mathematics master
- thầy giáo dạy toán
- dancing -master
- thầy dạy khiêu vũ
Thợ cả
( Master) cậu (để xưng hô với một người con trai)
- Master Brown
- cậu Brown
( Master) hiệu trưởng trường cao đẳng
( Master) thạc sĩ
Người tài giỏi, người học rộng tài cao, bậc thầy, người thành thạo, người tinh thông
Bản gốc
Nghệ sĩ bậc thầy
Hiệu trưởng (một số trường đại học)
One's lord and master
Đức ông chồng; đức lang quân
Tính từ
Toàn bộ; tổng thể
Chính; chủ yếu
- master cylinder
- xy lanh chính
Ngoại động từ
Làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy
Kiềm chế, trấn áp, không chế, thông thạo
(nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua, chiến thắng
- to master one's difficulties
- khắc phục được mọi khó khăn
Trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt
Chuyên ngành
Toán & tin
chính, cơ bản // quản lý; lãnh đạo, điều khiển
Cơ - Điện tử
master
Thợ cả, thước mẫu, calip mẫu
Cơ khí & công trình
calip kiểm (tra)
thợ lành nghề
Xây dựng
thạc sĩ
Kỹ thuật chung
bản gốc
bản vẽ gốc
hình mẫu
calip mẫu
chính
- active master file
- tập tin chính hoạt động
- active master item
- mục chính hoạt động
- battery master switch
- công tắc chính của mạch ắcqui
- bus master
- buýt chính
- bus master
- kênh chính
- cryptographic master key
- khóa chính mật mã
- disengage the master clutch
- nhả ly hợp chính
- edited master
- bản chính được biên tập
- line-selection machine master cylinder
- mặt trụ chính của máy lựa dòng
- master (control) station
- đài điều khiển chính
- master address
- địa chỉ chính
- master address space
- vùng địa chỉ chính
- Master Alarm (MA)
- cảnh báo chính
- master batch
- lô chính
- master batch
- mẻ chính
- master boot record (MBR)
- bản ghi khởi động chính
- master card
- bìa chính
- master card
- cạc chính
- master card
- phiếu chính
- master card
- thẻ chính
- master card
- tấm mạch chính
- master change
- sự thay đổi chính
- master clock
- đồng hồ chính
- master clutch
- bộ ly kết chính
- master cock
- van chính
- master computer
- máy tính chính
- master con rod
- thanh truyền chính (2 kỳ)
- master configuration record
- bản ghi cấu hình chính
- master console
- bàn điều khiển chính
- master console
- bàn giao tiếp chính
- master control
- cấu điều khiển chính
- master control
- điều khiển chính
- master control
- núm điều khiển chính
- master control code (MCC)
- mã điều khiển chính
- master control interrupt
- ngắt điều khiển chính
- master control panel
- bảng điều khiển chính
- master control panel
- panen điều khiển chính
- master control program (MCP)
- chương trình điều khiển chính
- Master Control Station (MCS)
- trạm điều khiển chính
- master controller
- bộ điều chỉnh chính
- master controller
- bộ điều khiển chính (tổng)
- master cylinder
- ống xi-lanh chính
- master cylinder
- trụ chính
- master data
- dữ liệu chính
- master disc
- đĩa chính
- master disk
- đĩa chính
- master document
- tài liệu chính
- master drain
- ống thoát nước chính
- master drive
- dẫn động chính
- master drive
- ổ đĩa chính
- master drive
- truyền động chính
- master dump table
- bảng kết xuất chính
- master emergency control panel
- bảng kiểm tra khẩn cấp chính
- master engine
- động cơ chính
- master environment
- môi trường chính
- master fail relay
- rơle chính kiểm soát hư hỏng
- master file
- tệp chính
- master file
- tệp chính, tệp chủ
- master file
- tập tin chính
- master file directory block
- khối thư mục tập tin chính
- master file item
- mục tập tin chính
- master file record
- bản ghi tập tin chính
- master file tape
- băng giữ tập tin chính
- master form
- hình thế chính
- master frequency meter
- tần kế chính
- master gage
- áp kế chính
- master gain control
- núm điều khiển khuếch đại chính
- master gauge
- áp kế chính
- master group
- nhóm chính
- master group
- nhóm chính, nhóm chủ
- master hub
- hub chính
- master import file
- tập tin chính
- master input file
- tập tin nhập chính
- master input/output control block
- khối điều khiển nhập/xuất chính
- master input/output control block
- khối kiểm soát ra/vào chính
- master instruction tape
- băng lệnh chính
- master key
- khóa chính
- master key
- machine chìa khóa chính
- master keying
- then chính
- master lode
- mạch chính
- master lode
- vỉa chính
- Master Management Agent (MMA)
- tác nhân quản lý chính
- master mask
- màn chắn chính
- master mask
- mạng che chính
- master mask
- mặt nạ chính
- master mechanic
- thợ máy chính
- master monitor
- bộ giám sát chính
- master monitor
- màn hình chính
- master node
- nút chính
- master node control
- sự điều khiển nút chính
- master oscillator
- bộ dao động chính
- master oscillator
- máy tạo sóng chủ chính
- master output file
- tập tin xuất chính
- master password
- mật khẩu chính
- master pattern
- mẫu chính
- master pin
- chốt nối chính (bánh xích)
- master pin
- chốt nối chính (xích)
- master plant
- nhà máy chính
- master plant
- thiết bị chính
- master print
- sự đánh dấu chính
- master processor
- bộ xử lý chính
- master program
- chương trình chính
- master program
- chương trình (vận tải) chính
- master program file
- tập tin chương trình chính
- master programme
- chương trình (vận tải) chính
- master record
- bản ghi chính
- master river
- dòng chính
- master river
- sông chính
- master rod
- thanh truyền chính
- master routine
- thủ tục chính
- master routine
- thường trình chính
- master sample
- mẫu chính
- master scheduler
- bộ lập lịch biểu chính
- master scheduler task
- nhiệm vụ lập lịch biểu chính
- master server
- bộ phục vụ chính
- master server
- máy chủ chính
- master station
- đài chính
- master switch
- bộ chuyển dao mạch chính
- master switch
- bộ khống chế chính
- master switch
- cái chuyển mạch chính
- master switch
- công tắc chính
- master synchronizer
- bộ đồng bộ hóa chính
- master synchronizer
- đồng hồ chính
- master system tape
- băng hệ thống chính
- master tap
- tarô hiệu chỉnh chính
- master tap
- vòi chính
- master tape
- băng chính
- master tape
- băng chính, băng gốc
- master terminal
- đầu cuối chính
- master terminal
- thiết bị đầu cuối chính
- master terminal
- trạm đầu cuối chính
- master time
- thời gian chính
- master time station
- đài có đồng hồ chính
- master trace
- vế chính
- master trace
- vết chính
- master tracing
- sự đánh dấu chính
- master user
- người dùng chính
- master valve
- van chính
- master workstation
- máy trạm chính
- master-slave flip-flop
- mạch bập bênh chính-phụ
- master-slave manipulator
- tay máy chính-phụ
- master-slave system
- hệ chính-phụ
- MCC (mastercontrol code)
- mã điều chỉnh chính
- MCP (mastercontrol program)
- chương trình điều khiển chính
- MIOCB (masterinput/output control block)
- khối điều khiển nhập/xuất chính
- MIOCB (masterinput/output control block)
- khối kiểm soát ra/vào chính
- network master relay
- rơle chính của mạng điện
- Private Exchange Master List (PXML)
- danh mục chính tổng đài riêng
- stencil master
- bản chính bằng giấy nến
- system master tapes
- băng chính hệ thống
cơ bản
kiểm chứng
kiểm nghiệm
người đứng đầu
đốc công
đội trưởng
- road maintenance master
- đội trưởng bảo dưỡng đường
gốc
máy chính
- master mechanic
- thợ máy chính
- master plant
- nhà máy chính
- master-slave manipulator
- tay máy chính-phụ
máy chủ
máy tính chủ
phần chính, phần chủ
Giải thích EN: 1. a device that regulates subordinate devices.a device that regulates subordinate devices.2. the key member of a system, such as the master cylinder in an automotive braking system.the key member of a system, such as the master cylinder in an automotive braking system.
Giải thích VN: 1. một thiết bị điều chỉnh các thiết bị phụ. 2. một thành phần chính của một hệ thống như một trụ chính trong một hệ thống phanh ô tô.
phim gốc
quan trọng
rãnh gốc
vệt chủ
vệt gốc
vị trí chính
vị trí chủ
Kinh tế
bậc thầy
chủ
chính
chủ nhân
chủ yếu
nghiệp chủ
người làm chủ
thành thao
thành thạo
thợ cả
thuyền trưởng
tinh thông
tổng
- master airway bill
- tổng vận đơn của công ty hàng không
- master bill of lading
- tổng vận đơn (của công ty tàu biển)
- master bill of lading
- tổng vận đơn của Công ty tàu biển
- master budget
- ngân sách tổng thể
- master budget
- tổng ngân sách
- master control account
- tổng đài khoản kiểm soát
- master control account
- tổng tài khoản kiểm soát
- master plan
- chiến lược tổng thể
- master plan
- tổng kế hoạch
- master plan
- tổng quy hoạch
- master schedule
- bảng tổng tiến độ sản xuất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ace * , adept , crack * , crackerjack * , experienced , masterly , proficient , skilled , skillful , ascendant , chief , controlling , foremost , grand , great , leading , major , original , overbearing , paramount , predominant , predominate , preponderant , prevalent , prime , principal , regnant , sovereign , supreme , crack , masterful , professional , arrogant , commanding , domineering , imperative , imperious , preemptory
noun
- administrator , boss , captain , chief , chieftain , commandant , commander , commanding officer , conqueror , controller , director , employer , general , governor , guide , guru , head , head person , instructor , judge , lord , manager , matriarch , overlord , overseer , owner , patriarch , pedagogue , preceptor , principal , pro , ruler , schoolmaster/ mistress , skipper , slave driver * , spiritual leader , superintendent , supervisor , swami * , taskmaster , teacher , top dog , tutor , wheel * , ace * , adept , artist , artiste , authority , buff * , champion , connoisseur , doctor , doyen , doyenne , genius , maestro , maven , old hand * , old pro , past master , prima donna * , professional , proficient , pundit , real pro , sage , savant , scientist , shark * , victor , virtuoso , whiz * , whiz-bang , winner , wizard , headman , hierarch , leader , holder , possessor , proprietor , conquistador , ace , dab hand , archetype , father , protoplast , prototype , ascendency , command , dominion , mastery , padrone.associated word: dominicide , sahib , subjugation , sui juris , superiority
verb
- acquire , beat the game , beat the system , bone up * , bury yourself in , comprehend , cram , excel in , gain mastery , get down cold , get down pat , get hold of , get the hang of , get the knack of , grasp , grind , hit the books * , learn the ropes * , megastudy , pick up , study , swamp * , understand , get , beat , best , conquer , overcome , prevail against , rout , subdue , subjugate , surmount , triumph over , vanquish , worst , domesticize , gentle , tame , break , bust , artist , boss , captain , champion , chief , commander , connoisseur , craftsman , doctor , dominate , educator , expert , guru , headman , lord , maestro , matriarch , overawe , overpower , overseer , paramount , patriarch , prevail , professional , ruler , sahib , sire , subject , swami , teacher , tutor , wizard
Từ trái nghĩa
adjective
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Master's
như master's degree, -
Master's certificate
bằng thuyền trưởng (hồ sơ), -
Master's degree
Danh từ: bằng thạc sĩ, -
Master's protest
tờ trình, -
Master-at-arms
/ ´ma:stəræt´a:mz /, danh từ, sĩ quan phụ trách về kỷ luật trật tự, -
Master-control panel
bảng điều khiển chính, -
Master-key
chìa khóa chính, -
Master-porter
người nhận hàng ở cảng, viên giám sát cảng vụ, -
Master-slave flip-flop
mạch bập bênh chính-phụ, -
Master-slave manipulator
tay máy chính-phụ, tay máy chủ động-thụ động, tay máy chủ-tớ, -
Master-slave manipulators
robot điều khiển chủ - tớ, -
Master-slave system
hệ chính-phụ, hệ chủ động-thụ động, -
Master (a-no)
chính, chủ, -
Master (control) station
đài điều khiển chính, -
Master Alarm (MA)
cảnh báo chính, -
Master Antenna Television (MATV)
truyền hình anten chủ, -
Master Card Chip Payment Applications (MCPA)
các ứng dụng thanh toán của chip thẻ chủ, -
Master Charge
thẻ tín dụng vạn năng, thẻ tín dụng vạn năng (mỹ), -
Master Control Station (MCS)
trạm điều khiển chính, -
Master File Directory (MFD)
thư mục tệp chủ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.