- Từ điển Anh - Việt
Buttock
Nghe phát âmMục lục |
/'bʌtək/
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) mông đít
(thể dục,thể thao) miếng vật ôm ngang hông
Ngoại động từ
(thể dục,thể thao) ôm ngang hông mà vật xuống
hình thái từ
- Ved: buttocked
- Ving:buttocking
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
biến dạng dọc
mông
Kinh tế
thịt đùi
thịt mông
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Buttock lines
đường giao nhau, -
Buttock plate
tấm vỏ bọc đuôi tàu, -
Button
/ 'bʌtn /, Danh từ: cái khuy, cái cúc (áo), cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...), nụ hoa;... -
Button-head bolt
bulông đầu tròn, -
Button-head rivet
đinh tán đầu tròn, -
Button-headed screw
đầu bán nguyệt, bulông đầu bán nguyệt, bulông đầu nửa tròn, đầu nửa tròn, -
Button-header rivet
đinh tán mũ tròn, -
Button-heard screw
vít đầu bán nguyệt, -
Button-on
/ 'bʌtnɔn /, Tính từ: cài cúc ở trên, -
Button-over
/ 'bʌtn,ouvə /, Danh từ: Áo cài tréo, -
Button-through
/ 'bʌtnθru: /, Tính từ: Áo cài cúc từ trên xuống dưới, -
Button-type
hình cúc áo, -
Button assignment
sự gán nút, -
Button bar
thanh nút bấm, -
Button control route interlocking
thiết bị khóa truyền hành trình cô điều khiền bằng nút bấm, -
Button grabbing
sự tác động nút, -
Button head
bulông đầu tròn, -
Button head bolt
bu lông đầu chỏm cầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.