- Từ điển Anh - Việt
Buttonhead rivet
Xem thêm các từ khác
-
Buttonhole
/ 'bʌtnhoul /, Danh từ: khuyết áo, hoa cài ở khuyết áo, (nghĩa bóng) cái mồm nhỏ, Ngoại... -
Buttonhole fracture
gãy xương xuyên thủng, -
Buttonhole incision
đường rạch hình khuyết, -
Buttonhole operation
phẫu thuật hình khuyết áo, -
Buttonholefracture
gãy xương xuyên thủng, -
Buttonholeincision
đường rạch hình khuyết, -
Buttonholeoperation
phẫu thuật hình khuyết áo, -
Buttonhook
/ 'bʌtnhu:k /, Danh từ: móc khuy, -
Buttonhook contact
tiếp xúc núm hình móc, -
Buttons
, -
Buttonscurvy
bệnh scobut mụn, -
Buttony
/ 'bʌtəni /, tính từ, có nhiều khuy, giống cái khuy, -
Buttress
/ 'bʌtris /, Danh từ: (kiến trúc) trụ ốp tường, trụ tường, núi ngang, hoành sơn, (nghĩa bóng)... -
Buttress(ed) wall
tường có trụ chống, -
Buttress bracing strut
dầm cứng của tường chống, rầm cứng của tường ống, thanh giằng chống, -
Buttress dam
đập bảo hộ, đập có sườn tăng cứng, đập có trụ chống, đạp trụ chống, đập trụ chống, solid buttress dam, đập có... -
Buttress head
đầu bản chống, đầu trụ chống, đầu tường chống, đỉnh tường chống, -
Buttress pillar
trụ có thanh chống, -
Buttress retaining wall
tường co trụ chống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.