- Từ điển Anh - Việt
By the square
Xem thêm các từ khác
-
By the way
nhân tiện, Từ đồng nghĩa: adverb, apart from , aside , as to , by the bye , in as much as , incidentally ,... -
By themselves
Thành Ngữ:, by themselves, một mình họ -
By this
Thành Ngữ:, by this, bây giờ, hiện nay, lúc này -
By toke
, -
By turns
Thành Ngữ:, by turns, n turn -
By value
bằng giá trị, -
By virtue of
do, theo, -
By virtue of something
Thành Ngữ:, by virtue of something, vì, bởi vì -
By water
bằng đường thủy, bằng đường thủy, bằng tàu, -
By way of
Thành Ngữ: bằng đường ..., qua ... -
By way of consequences; in consequences
Thành Ngữ:, by way of consequences ; in consequences, vì thế, vậy thì, như vậy thì -
By weight
bán theo cân, phí vận chuyển tính theo trọng lượng, tính theo trọng lượng, freight by weight, vận phí tính theo trọng lượng -
By wholesale
bán sỉ, -
By work
công việc phụ, Danh từ: việc phụ làm lúc nhàn rỗi, -
Bye
/ bai /, Danh từ: tạm biệt, cái thứ yếu, cái phụ, ( crickê) điểm tính từ một quả bóng lọt... -
Bye-bye
/ ´bai¸bai /, danh từ, cái giường, thán từ, chào tạm biệt, to go to bye-bye, đi ngủ -
Bye-law
/ 'bailɔ: /, như by-law, -
Bye wash
kênh chuyển dòng, kênh tháo nước, -
Byebye
Thán từ: chào tạm biệt, Danh từ: huây roen cái giường, to go to byebye,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.