- Từ điển Anh - Việt
CASS (common address space section)
Xem thêm các từ khác
-
CAS Registration Number
số đăng ký cas, số do ban quản lý về chiết tách hoá học ký hiệu để nhận dạng một hoá chất. -
CATCH (computer-assisted terminal criminal hunt)
truy tìm tội phạm bằng máy tính, -
CATE (computer-aided test engineering)
kỹ thuật kiểm tra bằng máy tính, -
CATS (computer active technology suspension)
hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành., -
CATV (cable television)
truyền hình cáp, -
CAT (computer-aided-testing)
sự thử bằng máy tính, -
CAT (computer-aided teaching)
dạy học bằng máy tính, -
CAT (computer-assisted teaching)
dạy học bằng máy tính, -
CAT (computer assisted translation)
sự dịch bằng máy tính, sự dịch có máy tính hỗ trợ, -
CAT scanner
máy quét chụp cắt lớp quanh trục bằng máy tính, -
CAUCHY principal value
giá trị chính của cauchy, giá trị chính của cosi, -
CAUCHY sequence
dãy cauchy, dãy côsi, dẫy cosi, -
CAV (constant angular velocity)
hằng số vận tốc góc, vận tốc góc không đổi, -
CAW (channel address word)
từ địa chỉ kênh, -
CAX (community automatic exchange)
trạm điện thoại tự động công cộng, -
CA (change accumulation)
sự tích lũy thay đổi, -
CA (channel adapter)
bộ điều hợp kênh, -
CA (computer aided)
có tính trợ giúp, được máy tính hỗ trợ, bằng máy tính, -
CA mode (continue-any mode)
chế độ tiếp tục bất kì, -
CA technique (computer-aided technique)
kỹ thuật có máy tính trợ giúp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.