- Từ điển Anh - Việt
CIE (commission internationale de l'Eclaire)
Xem thêm các từ khác
-
CIF
giá nhập khẩu, a term of international trade and banking , denoting cost , insurance and freight for shipping, là thuật ngữ thương mại và... -
CIF liner terms
cif tàu chợ, -
CIL (common intermediate language)
ngôn ngữ trung gian chung, -
CIL (condition-incident log)
bản ghi tình trạng sự cố, -
CIM
hệ thống sản xuất tích hợp dùng máy tính, -
CIM/SIMM (single in-line memory module-SIMM)
môđun nhớ một hàng chân, -
CIM (Computer Integrated Manufacturing)
sản xuất tích hợp máy tính, -
CIOCS (communication input/output control system)
hệ thống điều khiển nhập/xuất truyền thông, -
CIP (carriage and insurance paid to)
cước và bảo hiểm trả tới nơi đích, -
CIP (cleaning in place)
sự làm sạch tại chỗ, -
CIRCAA (cold-rolled and annealed)
được cán nguội và ủ, -
CIR (committed information rate)
tốc độ thông tin được cam kết, -
CIS
viết tắt của commonwealth of independent states, khối liên hiệp các quốc gia Độc lập, hệ thống thông tin lâm sàng, -
CISC (Composite Instruction Set Computer)
máy tính có bộ lệnh phức hợp, -
CISC (complex instruction set computer)
máy tính dùng tập lệnh phức, máy tính có tập lệnh phức, máy tính tập lệnh phức hợp, -
CIS (cooperative information system)
hệ thống thông tin hợp tác, -
CKDS (cryptographic key data set)
tập dữ liệu khóa mã, -
CKD (cryptographic key distribution center)
trung tâm phân phối khóa mã, -
CKPS (Crankshaft position sensor)
cảm biến vị trí trục cơ, -
CKP (Crankshaft position)
vị trí trục cơ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.