- Từ điển Anh - Việt
CRLF (carriage return line feed)
Xem thêm các từ khác
-
CRM (customer relation management)
quản lý quan hệ khách hàng, -
CRP
bao bì chống độc cho trẻ (crp), bao bì bảo vệ trẻ em và người lớn khỏi chấn thương và bệnh tật khi tiếp xúc hay tiêu... -
CRP channel request priority
mức ưu tiên yêu cầu kênh, -
CRP configuration report program
chương trình báo cáo cấu hình, -
CRR (component recovery record)
bản ghi sự hồi phục thành phần, -
CRS (configuration report server)
bộ phục vụ báo cáo cấu hình, máy chủ báo cáo cấu hình, -
CRT
ống tia catốt, -
CRT (cathode-ray tube)
ống tia điện tử, -
CRT (cathode ray tube)
ống tia catôt, ống tia âm cực, -
CRT Control (CRTC)
crt điều khiển, -
CRT controller
khiển viên crt, bộ điều khiển crt, -
CRT display
màn hiền tia âm cực, -
CRU (customer replaceable unit)
thiết bị khách hàng thay thế được, -
CR (card reader)
bộ đọc phiếu, thiết bị đọc phiếu, -
CR (carriage return character)
ký tự trở về đầu dòng, -
CR (chloroprenne rubber)
cao su cloropren, -
CR (credit)
tín dụng, tín phiếu, -
CR (customer relation)
quan hệ khách hàng, -
CR law
định luật cr, -
CR or cr
tỷ số nén,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.