- Từ điển Anh - Việt
Cabble
Xem thêm các từ khác
-
Cabby
/ 'kæbi /, Danh từ: (thông tục) người lái tắc xi; người đánh xe ngựa, -
Cabdriver
người lái xe hơi cho thuê, -
Caber
/ 'keibə /, Danh từ: sào, lao (bằng thân cây thông non dùng trong một trò chơi thể thao ở Ê-cốt),... -
Cabin
/ 'kæbin /, Danh từ: cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay), nhà gỗ nhỏ, túp lều, Ngoại... -
Cabin-boy
/ 'kæbinbɔi /, Danh từ: bồi tàu, cậu bé phục vụ dưới tàu, -
Cabin-class
/ 'læbinklɑ:s /, Danh từ: hạng hai (hạng vé trên tàu thuỷ, máy bay), -
Cabin altimeter
cao độ kế buồng lái, -
Cabin altitude
độ cao buồng lái, -
Cabin assignment
sự bố trí ca-bin, sự xếp chỗ, -
Cabin conveyer
băng tải kiểu khoang, -
Cabin crew
tiếp viên hàng không, -
Cabin fever
chứng sốt ca-bin, -
Cabin floor area
mặt sàn cabin, -
Cabin forward design
thiết kế xe để cabin rộng, -
Cabin heating
sự sưởi cabin, -
Cabin hook
cái móc (cửa) buồng, -
Cabin passenger
phòng cho khách đi tàu, -
Cabin pulley cradle
khoang giàn giáo có ròng rọc, -
Cabin roof
nóc cabin, -
Cabin system on rail
hệ thống trạm trên đường sắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.