- Từ điển Anh - Việt
Cabled network
Xem thêm các từ khác
-
Cablegraft
mảnh ghép đoạn dây (thần kinh), -
Cablegram
/ 'keiblgræm /, Danh từ: bức điện xuyên đại dương; điện tín, cáp, Điện:... -
Cableless Local Area Network (CLAN)
mạng lan không dây cáp, -
Cablenary
đường dây xích, cáp chịu tải, -
Cablenary equipment of the track
thiết bị hệ thống cấp điện đi trên cao đường sắt, -
Cablenary inspection car with double lifting and rotating platforms
xe kiểm tra đường dây cáp điện đi trên cao có hai vị trí làm việc, -
Cablenary support
giá đỡ đường dây cáp điện trên cao, -
Cablenary suspension
hệ thống treo đường dây cáp điện đi trên cao đường sắt, -
Cabler
/ 'kæblə /, -
Cablerailway
/ keibl'reilwei /, Danh từ: Đường sắt dành cho toa xe kéo bằng dây cáp, -
Cables
chữ tắt dùng trong điện báo, dụng ngữ điện báo, văn thể điện báo, -
Cablese
ngôn ngữ điện tín, -
Cableway
/ 'keiblwei /, Cơ khí & công trình: cần trục cáp, đường (dây), Giao thông... -
Cableway bucket
gầu máy nâng bằng cáp, -
Cableway car
toa chạy trên cáp treo, -
Cabling
sự bện cáp, sự đặt cáp, sự đi cáp, -
Cabling diagram
sơ đồ nối cáp, sơ đồ cáp, sơ đồ nối cáp, -
Cabling kit
bộ dụng cụ đi cáp, -
Cabling scaffold
giàn giáo treo, -
Cabman
/ 'kæbmən /, Danh từ: người lái tăc xi; người đánh xe ngựa thuê,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.