- Từ điển Anh - Việt
Cage of reinforcement
Xem thêm các từ khác
-
Cage parachute
Địa chất: thiết bị hãm an toàn thùng cũi (chống rơi), -
Cage poultry farm
nhà nuôi gia cầm nhốt chuồng, -
Cage reinforcement
cốt thép khung, cốt thép khung, -
Cage relay
rơle thang máy, -
Cage roadway
Địa chất: khoan thùng cũi, ngăn thùng cũi của giếng lò, -
Cage rotor
rôto sóc (động cơ), rôto lồng sóc, -
Cage set
Địa chất: cơ cấu hạ (đỡ) thùng cũi, cam thùng cũi, -
Cage shaft
giếng thùng cũi, lồng thang giếng, Địa chất: giếng thùng cũi, -
Cage stiffener bars
thanh làm cứng lồng, -
Cage synchronous motor
động cơ đồng bộ lồng sóc, -
Cage trash rack
lưới chắn rác cong, lưới cũi chắn rác, -
Cage way
Địa chất: khoang thùng cũi, ngăn thùng cũi, -
Cage winding
sự trục tải thùng cũi, dây cuốn lồng sóc, Địa chất: sự trục tải bằng thùng cũi, -
Cage winding machine
Địa chất: máy nâng (trục) thùng cũi, -
Caged
, -
Cageless bearing
ổ lăn không có vòng cách, -
Cager
Địa chất: thợ sân giếng phục vụ việc vận chuyển thùng cũi, -
Cages
, -
Cagey
/ 'keiʤi /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kín đáo, không cởi mở; khó gần, khôn ngoan,... -
Cagily
/ 'keidʒili /, Phó từ: không cởi mở, kín đáo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.