- Từ điển Anh - Việt
Cageless bearing
Mục lục |
Cơ - Điện tử
==
Xây dựng
ổ lăn không có vòng cách
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cager
Địa chất: thợ sân giếng phục vụ việc vận chuyển thùng cũi, -
Cages
, -
Cagey
/ 'keiʤi /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kín đáo, không cởi mở; khó gần, khôn ngoan,... -
Cagily
/ 'keidʒili /, Phó từ: không cởi mở, kín đáo, -
Caginess
/ 'keidʒinis /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tính kín đáo, tính không cởi mở; tính khó gần, sự khôn ngoan, tính... -
Caging
lưới bảo vệ, -
Caging device
bộ phận làm nghẽn, -
Cagoule
/ kə'gu:l /, Danh từ: Áo không thấm nước và có mũ che dính liền, -
Cagy
/ 'keiʤi /, Từ đồng nghĩa: adjective, cagey -
Cahier
/ k'a:jei /, Danh từ: bản điều trần, -
Cahoot
/ kə'hu:t /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự chung nhau; sự thông lưng; sự ngoắc ngoặc, to go cahoots, chung phần với... -
Cai dat plugin
, hướng dẫn cài đặt plugin - hiện đang tạm ngừng cung cấp dịch vụ này -
Caicific
tạo vôi, -
Caillary tube
ống mao dẫn, -
Caiman
/ 'keimən /, -
Cain
/ kein /, Danh từ: kẻ giết anh em; kẻ sát nhân, to raise cain, -
Cainozoic
/ ,kainou'zouik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) đại tân sinh, -
Caique
/ [kai'i:k] /, Danh từ: thuyền nhẹ, tàu buồm nhỏ, -
Cairn
/ keən /, Danh từ: Ụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các đỉnh núi, hoặc để đánh dấu... -
Cairned
/ 'keənd /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.