- Từ điển Anh - Việt
Cai dat plugin
Hướng dẫn cài đặt Plugin - hiện đang tạm ngừng cung cấp dịch vụ này
Xem thêm các từ khác
-
Caicific
tạo vôi, -
Caillary tube
ống mao dẫn, -
Caiman
/ 'keimən /, -
Cain
/ kein /, Danh từ: kẻ giết anh em; kẻ sát nhân, to raise cain, -
Cainozoic
/ ,kainou'zouik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) đại tân sinh, -
Caique
/ [kai'i:k] /, Danh từ: thuyền nhẹ, tàu buồm nhỏ, -
Cairn
/ keən /, Danh từ: Ụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các đỉnh núi, hoặc để đánh dấu... -
Cairned
/ 'keənd /, -
Caisson
/ 'keisn /, Danh từ: hòm đạn dược, xe moóc chở đạn dược (mắc sau xe chở đại bác), Danh... -
Caisson cutting shoe
chân cắt của thùng chìm, -
Caisson disease
Thành Ngữ: bệnh giếng chìm, bệnh ketxon, bệnh thùng kín, bệnh thợ lặn, bệnh khí ép, Địa... -
Caisson foundation
móng trên giếng chìm, móng giếng chìm, Địa chất: móng trên giếng chìm hơi ép, nền giếng chìm... -
Caisson gate
cửa trượt buồng âu, cửa van nổi, -
Caisson masonry
sự đặt giếng chìm, Địa chất: sự đặt giếng chìm, -
Caisson method
phương pháp hạ giếng chìm, -
Caisson on temporary cofferdam
giếng chìm đắp đảo, Địa chất: giếng chìm đắp đảo, -
Caisson pier
trụ giếng chìm, -
Caisson pile
cọc cột ống, -
Caisson sickness
bệnh nén khí, Địa chất: bệnh nén khí, -
Caisson sinking
sự hạ ketxon, Địa chất: sự hạ ketxon,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.