- Từ điển Anh - Việt
Calcimine
Nghe phát âmMục lục |
/'kælsimain/
Thông dụng
Danh từ
Vôi quét tường
Ngoại động từ
Quét tường
hình thái từ
- V_ed : calcimined
- V_ing : calcimining
Chuyên ngành
Xây dựng
nước vôi quét đường
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Calcimining
/ 'kælsimainiɳ /, xem calcimine, -
Calcinate
/ 'kælsineit /, Hóa học & vật liệu: canxi hóa, Xây dựng: nung (vôi),... -
Calcinating kiln
lò nung, -
Calcination
/ ,kælsi'nei∫n /, Danh từ: sự nung thành vôi, sự đốt thành tro, sự nung khô, Hóa... -
Calcination method
phương pháp nung, phương pháp tôi (vôi), -
Calcination of gypsum
sự nung thạch cao, -
Calcination of the ores
nung quặng, -
Calcination zone
miền canxi hóa, -
Calcinator
nung [lò nung], lò nung, Địa chất: lò nung, -
Calcinatory
lò nung, conveyor-type calcinatory, lò nung (vôi) liên tục, conveyor-type calcinatory furnace, lò nung kiểu băng tải -
Calcine
/ ˈkælsaɪn , ˈkælsɪn /, Ngoại động từ: nung thành vôi, Đốt thành tro, nung khô, Nội... -
Calcined
được nung, -
Calcined bauxite
bauxit nung, -
Calcined clay
đất sét nung, đất sét vôi, -
Calcined dolomite
đo-lo-mit thiêu kết, -
Calcined gypsum
thạch cao (đã) nung, thạch cao nung, equipment for the fabrication of calcined gypsum, thiết bị sản xuất thạch cao nung -
Calcined lime
vôi nung, Địa chất: vôi sống, vôi chưa tôi, -
Calcined magnesia
magie oxit nung, -
Calcined material
vật liệu nung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.