- Từ điển Anh - Việt
Calciuria
Xem thêm các từ khác
-
Calcivorous
/ 'kæsi'vərəs /, Tính từ: Ăn vôi; sống trên đất vôi, -
Calcoid
u tủy răng, -
Calcsinter
túp vôi, -
Calctufa
tup vôi, -
Calculability
/ ,kælkjulə'biliti /, Danh từ: tính có thể đếm được, tính có thể tính được, Toán... -
Calculable
/ 'kælkjuləbl /, Tính từ: có thể đếm được, có thể tính được, Điện... -
Calculable capacitor
tụ tính toán được, tụ điện tính được, -
Calculagraph
máy đếm thời gian, -
Calculary
thuộc sỏi, -
Calculate
/ 'kælkjuleit /, Động từ: tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt... -
Calculate (to)
Địa chất: tính toán, -
Calculate now
tính (ngay) bây giờ, -
Calculate refrigerating effect
năng suất lạnh tính toán, -
Calculated
/ 'kælkjuleitid /, Tính từ: xem calculate, Từ đồng nghĩa: adjective, a... -
Calculated address
địa chỉ tính toán, -
Calculated azimuth
phương vị tính toán, -
Calculated discharge
lưu lượng tính toán, -
Calculated effective area
diện tích hiệu dụng tính toán, tiết diện tính toán hiệu dụng, -
Calculated field
miền kết quả tính toán, -
Calculated head
cột nước đã tính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.