- Từ điển Anh - Việt
Calculated
Nghe phát âmMục lục |
/'kælkjuleitid/
Thông dụng
Tính từ
có dự tính trước
Xem calculate
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- computed , reckoned , determined , figured , estimated , tallied , planned , intended , designed , premeditated , deliberate , considered , studied , studious , intentional , artful , careful , cautious , computing , contriving , crafty , cunning , safe , scheming , sly , wily
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Calculated address
địa chỉ tính toán, -
Calculated azimuth
phương vị tính toán, -
Calculated discharge
lưu lượng tính toán, -
Calculated effective area
diện tích hiệu dụng tính toán, tiết diện tính toán hiệu dụng, -
Calculated field
miền kết quả tính toán, -
Calculated head
cột nước đã tính, -
Calculated live load
hoạt tải tính toán, -
Calculated on gross profit
tính theo lãi gộp, -
Calculated productivity
năng suất dự tính, -
Calculated refrigerating capacity
năng suất lạnh tính toán, -
Calculated risk
Danh từ: khả năng thất bại đã được dự tính trước, công việc mà khả năng thất bại đã... -
Calculated settlement
độ lún tính toán, -
Calculated tax amount
số tiền thuế đã tính, -
Calculated value
giá trị đã tính, -
Calculated velocity
tốc độ tính toán, tốc độ tính toán, calculated velocity in local suction zone, tốc độ tính toán ở vùng hút cục bộ -
Calculated velocity in local suction zone
tốc độ tính toán ở vùng hút cục bộ, -
Calculated weight
trọng lượng tính toán, -
Calculates indices
chỉ tiêu tính toán, -
Calculates strength
cường độ tính toán, độ bền thiết kế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.