- Từ điển Anh - Việt
Caliginous
Nghe phát âmMục lục |
/'kæli'ʤi:nəs/
Thông dụng
Tính từ
Mờ mịt, tối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Caligo
thị giác mờ., -
Caligo corneae
thị giác mờ đục giác mạc, -
Caligo lentis
thị giác mờ đục nhân mắt, -
Caligo pupillae
thị giác mờ co đồng tử, -
Caliology
/ ,kæli'ɔləʤi /, Danh từ: khoa nghiên cứu tổ chim, -
Calipash
/ 'kælipæʃ /, Danh từ: màng lót mai (rùa), -
Calipee
/ 'kælipi: /, Danh từ: màng lót yếm (rùa), -
Caliper
Danh từ: má cặp, thước cặp, cỡ đo chuẩn, đo bằng compa, đo bằng thước cặp, compa đo bề... -
Caliper, gauge
thước đo, -
Caliper, slide
thước thụt, -
Caliper compass
compa đo bề dày, thấu kính, -
Caliper frame
mâm phanh, -
Caliper gauge
cữ hàm đo, thước đo khẩu kính, dưỡng đo, thước kẹp, -
Caliper measurement of hole size
sự đo cỡ giếng, -
Caliper or calliper
bộ kẹp phanh đĩa, thước kẹp, -
Caliper rule
thước đo đường kính, -
Caliper slide
thước thụt, -
Caliper square
ê ke thước cặp, calip hàm, cữ cặp, thước cặp, thước cặp có du xích, -
Calipering
sự đo bằng compa, -
Calipers
/ 'kælipəs /, Kỹ thuật chung: compa đo ngoài, thước kẹp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.