- Từ điển Anh - Việt
Calipering
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Cơ khí & công trình
sự đo bằng compa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Calipers
/ 'kælipəs /, Kỹ thuật chung: compa đo ngoài, thước kẹp, -
Caliph
/ 'kælif /, vua hồi, khalip, danh từ -
Calisthenic
/ ,kælis'θenik /, -
Calisthenics
/ ,kælis'θeniks /, Danh từ: môn thể dục mềm dẻo, -
Calix
/ 'kæliks /, (bất qui tắc) danh từ số nhiều .calices, (giải phẫu) khoang hình cốc -
Calk
/ kɔ:k /, Danh từ: mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...), Ngoại động... -
Calk welding
sự hàn chống thấm, -
Calker
/ 'kɔ:kə /, mũi xảm, vật liệu xảm, búa xảm, người xảm, đục xảm, -
Calkin
/ 'kælkin /, danh từ, móng ngựa có đóng mấu sắc; gót giày có đóng mấu sắc, mấu sắc (đóng vào móng ngựa, gót giày), -
Calking
vẽ lại, sự trám kính, sự trám kín, sự trét kín, can, sự trét, sự xảm, joint calking, sự trét kín khe hở, joint calking, sự... -
Calking chisel
cái đục để xảm, -
Calking compound
nhựa trám kính, nhựa trám kín, -
Calking ring
vòng đệm kín, -
Call
/ kɔ:l /, Danh từ: tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim,... -
Call-A-Mark
siêu thị vi tính hóa, -
Call-Failure Signal (CFS)
tín hiệu báo hỏng cuộc gọi, -
Call-Level Interface (CLI)
giao diện mức cuộc gọi, -
Call-accepted packet
gói báo nhận cuộc gọi, gói chấp nhận cuộc gọi, -
Call-accounting system
hệ đếm cuộc gọi, -
Call-back pay
tiền công gọi thêm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.