Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Calk

Nghe phát âm

Mục lục

/kɔ:k/

Thông dụng

Danh từ

Mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...)

Ngoại động từ

Đóng mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...)
Đồ lại, can
(như) caulk

Chuyên ngành

Toán & tin

sao, can

Cơ khí & công trình

cạn

Xây dựng

bít lại

Kỹ thuật chung

bít
can
can lại
đồ lại
làm tắc
sao
trét
trét kín
vôi sống

Địa chất

đá vôi sống, vôi chưa tôi

Xem thêm các từ khác

  • Calk welding

    sự hàn chống thấm,
  • Calker

    / 'kɔ:kə /, mũi xảm, vật liệu xảm, búa xảm, người xảm, đục xảm,
  • Calkin

    / 'kælkin /, danh từ, móng ngựa có đóng mấu sắc; gót giày có đóng mấu sắc, mấu sắc (đóng vào móng ngựa, gót giày),
  • Calking

    vẽ lại, sự trám kính, sự trám kín, sự trét kín, can, sự trét, sự xảm, joint calking, sự trét kín khe hở, joint calking, sự...
  • Calking chisel

    cái đục để xảm,
  • Calking compound

    nhựa trám kính, nhựa trám kín,
  • Calking ring

    vòng đệm kín,
  • Call

    / kɔ:l /, Danh từ: tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim,...
  • Call-A-Mark

    siêu thị vi tính hóa,
  • Call-Failure Signal (CFS)

    tín hiệu báo hỏng cuộc gọi,
  • Call-Level Interface (CLI)

    giao diện mức cuộc gọi,
  • Call-accepted packet

    gói báo nhận cuộc gọi, gói chấp nhận cuộc gọi,
  • Call-accounting system

    hệ đếm cuộc gọi,
  • Call-back pay

    tiền công gọi thêm,
  • Call-bell

    / 'kɔ:lbel /, Danh từ: chuông để gọi,
  • Call-box

    / 'kɔ:lbɔks /, Danh từ: buồng điện thoại, phòng điện thoại, public call-box, phòng điện thoại...
  • Call-boy

    / 'kɔ:lbɔi /, Danh từ: em nhỏ phụ trách việc nhắc diễn viên ra sân khấu, (như) bell-boy,
  • Call-by-need

    gọi theo nhu cầu,
  • Call-by-value

    gọi theo giá trị,
  • Call-charging equipment

    máy đo ở thuê bao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top