- Từ điển Anh - Việt
Cam
Nghe phát âmMục lục |
/kæm/
Thông dụng
Danh từ
(kỹ thuật) cam
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Cam, bánh lệch tâm
Toán & tin
chuẩn CAM
Giải thích VN: Một chuẩn được phát triển bởi Future Domain và các nhà cung cấp SCSI cho phép các bộ điều hợp SCSI giao tiếp trực tiếp với các thiết bị ngoại vi SCSI mà không cần biết đến chi tiết của thiết bị được dùng.
đĩa lệnh trục
Thực phẩm
quả đào
Xây dựng
mẫu chép
Điện
bánh (đĩa) lệch tâm
Kỹ thuật chung
bản mẫu
bánh lệch tâm
chốt
đĩa cam
răng cưa
vấu
Địa chất
cam, vấu, quả đào
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cam-and-lever mechanism
cơ cấu cam-đòn bẩy, -
Cam-and-toggle gear
cơ cấu cam-đòn bẩy, -
Cam-follower
Toán & tin: (cơ học ) bộ phận theo dõi cam, -
Cam-forming-and-profiling machine
máy phay (chép hình) cam, -
Cam-grinder
máy hiệu chỉnh cam, -
Cam-grinding machine
máy mài cam, -
Cam-ground
mài theo cam mẫu, mài chép hình, -
Cam-head
dầu cam, rìa cam, -
Cam-hub bearing
ổ đỡ trục cam, -
Cam-lock
được khóa bằng cam, -
Cam-measuring equipment
thiết bị đo cam, -
Cam-milling attachment
phụ tùng phay cam, -
Cam-milling machine
máy phay (chép hình) cam, máy phay cam, máy phay chép hình cam, face cam milling machine, máy phay chép hình cam mặt đầu -
Cam-ring chuck
mâm cặp kiểu cam xoáy, mâm cặp vạn năng, -
Cam-shaft
Danh từ: (kỹ thuật) trục phân phối, trục cam, -
Cam and follower
cam và cơ cấu đẩy, cam và con đội, -
Cam and piston oil pump
bơm dầu kiểu pittông cánh cam, -
Cam angle
góc cam (phân phối), góc ngậm, -
Cam base circle
vòng đế cam, -
Cam belt
dây đai (curoa) cam,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.