- Từ điển Anh - Việt
Awry
Nghe phát âmMục lục |
/ə'rai/
Thông dụng
Phó từ & tính từ
Xiên, méo, lệch
Hỏng, thất bại; không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi
Ex: "However, his plot goes awry when the people who resent him also hatch kidnap plans of their own."
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cong
nghiêng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- afield , askance , askew , aslant , astray , badly , bent , cockeyed , crooked , curved , slanting , turned , wrong , zigzag , sour , agee , amiss , askant , asquint , distorted , faulty , haywire , improper , oblique , off-center , perverse , snafu , uneven , wry
adverb
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Aws
, -
Aws (american welding society)
hội hàn hoa kỳ, -
Awu (atomic weight unit)
đơn vị trọng lượng nguyên tử, -
Ax
/ æks /, danh từ, số nhiều .axes, cái rìu, bị đuổi học (học sinh...), bị (bạn...) bỏ rơi, ngoại động từ, chặt bằng... -
Axanthopsia
(chứng) mù màu vàng, -
Axe
Danh từ: cái rìu, Động từ: chặt bỏ, như ax, hình... -
Axe-stone
Danh từ: (khoáng chất) nefrit, -
Axe hammer
búa đẽo đá nhọn hai đầu, -
Axe head
sống rìu, -
Axe pick
búa chém, -
Axed
, -
Axed arch
vòm gạch thô, vòm gạch thô, -
Axeman
Danh từ: người dùng rìu, -
Axenic
không có ngoại vât, -
Axenik
Tính từ: (sinh học) không ký chủ, -
Axerophthol
vitamin a, -
Axes
Danh từ: số nhiều của axe, số nhiều của axis, Cơ - Điện tử: (pl)... -
Axes of coordinates
hệ trục tọa độ, -
Axes of deformation
trục biến dạng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.