Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Camcorder

Nghe phát âm

Mục lục

/´kæm¸kɔ:də:/

Thông dụng

Danh từ

Máy quay video xách tay có kèm theo bộ phận ghi hình

Chuyên ngành

Toán & tin

máy quay video

Xem thêm các từ khác

  • Came

    Thời quá khứ của .come: Danh từ: khung chì dùng để lắp kính cửa,...
  • Camel

    / ´kæml /, Danh từ: lạc đà, lạc đà một bướu, (kinh thánh) điều khó tin; điều khó chịu đựng...
  • Camel-back-type crusher

    nghiền văng dạng lưng lạc đà,
  • Camel-back top chord

    biên trên cong, mạ trên cong,
  • Camel-back truck

    xe tải đầu rụt, ô tô tải đầu rụt (buồng lái trên bệ máy),
  • Camel-back truss

    giàn cánh trên cong lên, giàn công xon, giàn hằng,
  • Camel Service Environment (CSE)

    môi trường dịch vụ camel,
  • Camel back truss

    giàn đa giác,
  • Camel hair

    Thành Ngữ:, camel hair, vải làm bằng lông lạc đà
  • Camel milk

    sữa lạc đà,
  • Cameleer

    / ¸kæmi´liə /, Danh từ: người chăn lạc đà,
  • Camellia

    / kə'mi:ljə /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa trà,
  • Camellia oil

    dầu hoa trà,
  • Cameloid anemia

    bệnh hồng cầu hình bầu dục,
  • Camelopard

    / kə´melə¸pa:d /, Danh từ: (động vật học) hươu cao cổ,
  • Camelry

    / ´kæməlri /, Danh từ: (quân sự) đội quân cưỡi lạc đà,
  • Camembert

    Danh từ: phó mát camembe,
  • Cameo

    Danh từ: Đồ trang sức đá chạm, phòng có mái vòm, đồ gốm mài, mái vòm,
  • Camera

    / kæmərə /, Danh từ: máy ảnh, Nghĩa chuyên ngành: buồng hộp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top