- Từ điển Anh - Việt
Canadian
Nghe phát âmMục lục |
/kə´neidiən/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) Ca-na-đa
Danh từ
Người Ca-na-đa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Canadian-Airlines international
công ty hàng không quốc tế ca-na-đa, -
Canadian Broadcasting Corporation
công ty phát thanh ca-na-đa, -
Canadian Chamber of Commerce
phòng thương mại ca-na-đa, -
Canadian Exporters Association
hiệp hội các nhà xuất khẩu ca-na-đa, -
Canadian Manufacturers Association
hiệp hội các nhà chế tạo ca-na-đa, -
Canaille
/ kə'neil /, Danh từ: lớp người thấp hèn, tiện dân, Từ đồng nghĩa:... -
Canajan
/ kə'neiən /, Danh từ: tiếng anh ở canada, -
Canal
/ kə'næl /, Danh từ: kênh, sông đào, (giải phẫu) ống, Toán & tin:... -
Canal-ray discharge
sự phóng tia anot, sự phóng tia dương, -
Canal (fed by brooks)
kênh nước suối, -
Canal (fed by ground)
kênh nước ngầm, -
Canal (in a cut)
kênh đào, -
Canal (in cutting)
kênh đào, -
Canal (on embankment)
kênh trên bờ đắp, -
Canal aqueduct
cầu máng trên kênh, -
Canal bank
bờ kênh, canal bank protection, lớp gia cố bờ kênh -
Canal bank protection
lớp gia cố bờ kênh, -
Canal bottom
đáy sông đào, lòng sông đào, -
Canal bridge
cầu bắc qua kênh, cầu máng, masonry canal bridge, cầu máng bằng khối xây, rectangular canal bridge, cầu máng hình chữ nhật, reinforced... -
Canal capacity
khả năng chuyển nước của kênh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.