- Từ điển Anh - Việt
Canal
Nghe phát âmMục lục |
/kə'næl/
Thông dụng
Danh từ
Kênh, sông đào
- canal boat
- thuyền dùng để đi trên kênh
(giải phẫu) ống
Chuyên ngành
Toán & tin
ống
Cơ khí & công trình
ống
Giải thích EN: The groove on the underside of a corona.
Giải thích VN: Rãnh ở mặt dưới của vành.
Xây dựng
đường dẫn chất lỏng
Y học
ống, đường
Kỹ thuật chung
kênh
- alignment of canal
- đường kênh
- alignment of canal
- sự ngắm tuyến kênh
- axis of canal
- tim kênh
- axis of canal
- trục kênh
- belt canal
- kênh bao quanh
- by-pass canal
- kênh chuyển dòng
- canal (fedby brooks)
- kênh nước suối
- canal (fedby ground)
- kênh nước ngầm
- canal (ina cut)
- kênh đào
- canal (incutting)
- kênh đào
- canal (onembankment)
- kênh trên bờ đắp
- canal aqueduct
- cầu máng trên kênh
- canal bank
- bờ kênh
- canal bank protection
- lớp gia cố bờ kênh
- canal bridge
- cầu bắc qua kênh
- canal concrete paver
- máy đổ bê tông mái kênh
- canal construction
- sự xây dựng kênh
- canal cross-section
- mặt cắt ngang kênh
- canal digger
- máy đào kênh
- canal ditch
- kênh dẫn nước
- canal dredge
- máy nạo vét kênh
- canal dredger
- máy nạo vét kênh
- canal dredger
- tàu vét bùn kênh
- canal embankment
- bờ kênh
- canal embankment
- nền đắp kênh
- canal embankment
- đê kênh
- canal entrance
- lối vào kênh đào
- canal for rafting
- kênh chuyển bè gỗ
- canal head
- đầu kênh
- canal lining
- lớp ốp bờ kênh
- canal lining
- lớp ốp đáy kênh
- canal lining
- sự lát bờ kênh
- canal lock
- âu kênh
- canal lock
- âu thuyền trên kênh
- canal mouth
- nơi kênh đổ ra sông
- canal mouth
- miệng kênh
- canal offtake
- nhánh kênh
- canal paving rig
- máy đặt lớp lát mái kênh
- canal pond
- đoạn mở rộng kênh
- canal pond
- ao trên tuyến kênh
- canal port
- bến trên kênh
- canal port
- cảng kênh
- canal protection
- sự bảo vệ kênh
- canal pumping station
- trạm bơm ở kênh
- canal reach
- đoạn kênh
- canal reach
- nhánh kênh
- canal revenue
- lớp lát mặt kênh
- canal river
- sông (cải tạo thành) kênh
- canal route
- tuyến kênh
- canal scaling (bydeposition of silt)
- quá trình bùn hóa kênh
- canal scaling (bydeposition of silt)
- sự lắng bùn lấp kín kênh
- canal section
- mặt cắt kênh
- canal silting
- sự kênh đầy bùn
- canal slope
- bờ dốc kênh
- canal slope
- taluy kênh
- canal slope concrete paver
- máy đổ bê tông bờ dốc kênh
- canal slope protection
- lớp gia cố mái kênh
- canal spillway
- đập tràn trên kênh
- canal system
- hệ thống kênh
- canal tunnel
- hầm dùng cho kênh
- canal water level
- mực nước kênh
- coastal canal
- kênh ven bờ biển
- connecting canal
- kênh nối
- discharge canal
- kênh tháo
- discharge canal
- kênh tháo nước
- discharge canal
- kênh xả
- discharge of canal
- lưu lượng kênh
- distributing canal
- kênh phân phối
- distributing canal
- kênh phụ
- distributing canal
- kênh ra
- ditch canal
- kênh đào
- diversion canal
- kênh chuyển dòng
- diversion canal
- kênh dẫn
- diversion canal
- kênh dẫn dòng
- drainage canal
- kênh tiêu nước
- escape canal
- kênh tháo nước
- feeder canal
- kênh nhánh
- feeding canal
- kênh cấp nước
- flushing canal
- kênh nửa
- gallery canal
- kênh qua hầm
- headrace canal
- kênh đến
- headrace canal
- kênh thượng lưu
- headrsee canal
- kênh dẫn
- inflow canal
- kênh chảy vào
- inflow canal
- kênh dẫn vào
- inland navigation canal
- kênh giao thông nội địa
- intake canal
- kênh chảy vào
- intake canal
- kênh dẫn vào
- irrigation canal
- kênh tưới
- irrigation canal
- kênh tưới nước
- irrigation canal
- kênh tưới tiêu
- irrigation internal canal
- kênh tưới nước phụ
- junction canal
- kênh nối
- linked canal
- kênh được bít kín
- lock approach canal
- kênh vào du thuyền
- lock canal
- kênh có âu (thuyền)
- lower canal reach
- kênh hạ lưu
- main canal
- kênh chính
- moor canal
- kênh vùng đầm lầy
- navigable canal
- kênh tàu thuyền đi lại
- navigable canal
- kênh tàu thuyền qua được
- navigation canal
- kênh thông thuyền
- network of canal
- mạng lưới kênh
- open canal
- kênh lộ thiên
- outlet of a canal into a river
- nơi kênh đổ vào sông
- outlet of canal into a river
- đuôi kênh xả xuống sông
- power canal
- kênh năng lượng
- principal canal
- kênh chính
- rafting canal
- kênh thả bè
- regulator canal
- kênh điều tiết
- river canal irrigation
- tưới bằng kênh lấy nước sông
- seaway canal
- kênh biển
- seaway canal
- kênh ra biển
- secondary canal
- kênh thứ cấp
- ship canal
- kênh cho tàu thuyền
- ship canal
- kênh đường thủy
- ship canal
- kênh tàu bè đi được
- spillway canal
- kênh (có) đập tràn
- spillway canal
- kênh tràn
- spillway canal
- kênh xả (dẫn động thủy lực)
- summit canal
- kênh đỉnh phân hủy
- summit canal
- kênh nối liền 2 sông
- supply canal
- kênh dẫn tưới
- tailrace canal
- kênh tháo
- tailrace canal
- kênh xả
- transfer canal
- kênh truyền tải
- upper canal reach
- kênh thượng lưu
- waste canal
- kênh thải
- water discharge canal
- kênh xả nước
- water-supply canal
- kênh cấp nước
kênh đào
Giải thích EN: 1. an artificial waterway that is dug to connect two adjacent bodies of water to allow for the passage of shipping between them. Also, navigation canal.an artificial waterway that is dug to connect two adjacent bodies of water to allow for the passage of shipping between them. Also, navigation canal.2. a similar waterway dug to conduct water across an extent of land for irrigation or drainage.a similar waterway dug to conduct water across an extent of land for irrigation or drainage.
Giải thích VN: 1. Đường thủy nhân tạo được đào để nối 2 đại dương kề nhau để cho phép tàu bè qua lại. Còn gọi là kênh hàng hải. 2. Một đường thủy tương tự được đào để dẫn nước qua một khu vực đất đai nhằm phục vụ tưới và tiêu nước.
- canal entrance
- lối vào kênh đào
đường
đường (ống) dẫn
đường dẫn khí
mương
- ditch canal
- mương đào
sông đào
rãnh
Địa chất
rãnh, đường, kênh, ống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aqueduct , bottleneck , channel , choke point , conduit , course , cove , ditch , duct , estuary , firth , trench , water , watercourse , drain , erie , panama , strait , towpath , tube
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Canal-ray discharge
sự phóng tia anot, sự phóng tia dương, -
Canal (fed by brooks)
kênh nước suối, -
Canal (fed by ground)
kênh nước ngầm, -
Canal (in a cut)
kênh đào, -
Canal (in cutting)
kênh đào, -
Canal (on embankment)
kênh trên bờ đắp, -
Canal aqueduct
cầu máng trên kênh, -
Canal bank
bờ kênh, canal bank protection, lớp gia cố bờ kênh -
Canal bank protection
lớp gia cố bờ kênh, -
Canal bottom
đáy sông đào, lòng sông đào, -
Canal bridge
cầu bắc qua kênh, cầu máng, masonry canal bridge, cầu máng bằng khối xây, rectangular canal bridge, cầu máng hình chữ nhật, reinforced... -
Canal capacity
khả năng chuyển nước của kênh, -
Canal chorda tympani
ống thừng nhĩ, -
Canal cleaning
sự cọ rửa đường ống, -
Canal concrete paver
máy đổ bê tông mái kênh, -
Canal construction
sự xây dựng kênh, -
Canal cross-section
mặt cắt ngang kênh, -
Canal digger
máy đào kênh, máy đào kênh, -
Canal ditch
kênh dẫn nước, -
Canal dredge
máy nạo vét kênh, máy nạo vét kênh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.