- Từ điển Anh - Việt
Cancellate day
Xem thêm các từ khác
-
Cancellated
/ ´kænsəlit-¸leitid /, -
Cancellated structure
kiến trúc dạng lưới, -
Cancellation
/ ¸kænsə´leiʃən /, Danh từ: sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ, dấu xoá bỏ, (toán... -
Cancellation (CAN)
sự hủy bỏ, sự xóa bỏ, -
Cancellation charge
phí hủy bỏ, -
Cancellation charges
phí trả lại vé (tàu, xe), phí trả lại vé, -
Cancellation circuit
mạch hủy, mạch xóa, -
Cancellation clause
điều khoản huỷ hợp đồng, điều khoản hủy hợp đồng, -
Cancellation completed
sự hủy đã hoàn thành, sự hủy hoàn toàn, -
Cancellation date
ngày chót hủy bỏ (quảng cáo ...) -
Cancellation effect
hiệu ứng triệt, -
Cancellation fee
sở phí hủy bỏ, -
Cancellation law
luật giản ước, -
Cancellation method
phương pháp triệt tiêu, -
Cancellation of SDR
sự hủy bỏ quyền rút tiền đặc biệt, -
Cancellation of a contract
hủy hợp đồng, thủ tiêu một hợp đồng, huỷ hợp đồng, -
Cancellation of a license
hủy bỏ giấy đăng ký, -
Cancellation of an order
bỏ lệnh, -
Cancellation of reserved seats
huỷ chỗ đặt trước, hủy chỗ đã đặt trước, -
Cancellation of the route
việc hủy bỏ đường chạy, huỷ bỏ đường chạy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.