- Từ điển Anh - Việt
Canonical class
Xem thêm các từ khác
-
Canonical congruence
đoàn chính tắc, -
Canonical coordinate
tọa độ chính tắc, -
Canonical correlation
tương quan chính tắc, canonical correlation coefficient, hệ số tương quan chính tắc -
Canonical correlation analysis
phân tích tương quan chính tắc, -
Canonical correlation coefficient
hệ số tương quan chính tắc, hệ số tương quan điển hình, -
Canonical decomposition of a mapping
phân tích chính tắc một ánh xạ, -
Canonical decomposition of a polynomial
phân tích chính tắc một đa thức, -
Canonical differential equation
phương trình vi phân chính tắc, -
Canonical distribution
phân bố chính tắc, phân phối đúng chuẩn, gibbs canonical distribution, phân bố chính tắc (của) gbbs -
Canonical encoding rules
các quy tắc mã hóa, -
Canonical equation
phương trình chính tắc, pt chính tắc, -
Canonical equations
phương trình phân chính tắc, -
Canonical expression
biểu thức chính tắc, -
Canonical form
dạng chính tắc, hạng thức hợp quy, ma trận quy chuẩn, dạng chính tắc, canonical form of a polynomial, dạng chính tắc của một... -
Canonical form of a polynomial
dạng chính tắc của một đa thức, -
Canonical form of difference equations
dạng chính tắc của phương trình sai phân, -
Canonical format
dạng thức hợp quy, -
Canonical homomorphism
đồng cấu chính tắc, đồng cấu tự nhiên, -
Canonical injection, canonical embedding, canonical mapping
đơn ánh chính tắc, ánh xạ chính tắc, -
Canonical map
ánh xạ chính tắc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.