- Từ điển Anh - Việt
Cantingness
Xem thêm các từ khác
-
Cantle
/ kæntl /, danh từ, miếng; khoanh, khúc, Đuôi vểnh (của yên ngựa), -
Canto
/ 'kæntou /, Danh từ, số nhiều cantos: Đoạn, khổ (trong một bài thơ), -
Canton
/ 'kæntɔn /, Danh từ: tổng, bang (trong liên bang thuỵ sĩ), Ngoại động từ:... -
Cantonal
/ 'kæntɔnl /, -
Cantoned
trang hoàng bằng những cột nhỏ, -
Cantonese
/ 'kæntəniz /, Danh từ: tiếng quảng Đông ( trung quốc), -
Cantonment
/ kən'tu:nmənt /, Danh từ: (quân sự) sự chia quân đóng từng khu vực có dân cư; sự đóng quân,... -
Cantor
/ 'kæntɔ: /, Danh từ: người điều khiển ca đoàn (trong nhà thờ), Từ đồng... -
Cantor's principle
nguyên lý căng to, -
Cantor's set
tập căng to, -
Cantorial
/ kæn'tɒ:riәl /, -
Cantrip
/ 'kæntrip /, Danh từ: phép phù thuỷ, trò chơi ác; trò đùa, -
Cants
gỗ xúc là gỗ "cắt thành phiến", -
Cantus
/ 'kæntʌs /, Danh từ: Điệu hát theo hình thức đã xác định, giai điệu chính hay giọng hát chính... -
Canty
/ ´kænti /, tính từ, vui vẻ, -
Canuck
/ kə'nʌk /, Danh từ: (từ lóng) người ca-na-đa gốc pháp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ca-na-đa, -
Canula
canun, -
Canvas
/ 'kænvəs /, Danh từ: vải bạt, lều; buồm (làm bằng vải bạt), vải căng để vẽ; bức vẽ,... -
Canvas air conduit
ống thông gió bằng vải bạt, Địa chất: ống thông gió bằng vải bạt, -
Canvas bag
bao bằng vải bạt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.