- Từ điển Anh - Việt
Cant
Nghe phát âmMục lục |
/kænt/
Thông dụng
Danh từ
Sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng
Sự xô đẩy làm nghiêng
Nội động từ
Nghiêng, xiên
(hàng hải) xoay mũi, trở mũi; đi xiên (so với hướng đã định)
Ngoại động từ
Làm nghiêng, lật nghiêng
Gọt hớt cạnh, gọt xiên cạnh, hớt nghiêng
Đẩy sang bên; ném sang bên
Danh từ
Lời giả dối, lời đạo đức giả, lời nói thớ lợ
Tiếng lóng nhà nghề; tiếng lóng
- thieves cant
- tiếng lóng của bọn ăn cắp
Lời nói công thức, lời nói sáo; lời nói rỗng tuếch
Lời nói màu mè, lời nói điệu bộ; lời nói cường điệu
Nội động từ
Nói giả dối, nói thớ lợ
Nói lóng
Nói sáo, nói công thức; nói rỗng tuếch
Nói màu mè
Tính từ
Giả dối, đạo đức giả, thớ lợ (lời nói)
Lóng (tiếng nói)
Sáo, công thức; rỗng tuếch (lời nói)
Màu mè, điệu bộ, cường điệu (lời nói)
hình thái từ
- V_ed : canted
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
đi nghiêng
độ nghiêng đường ray
trở mũi
Xây dựng
gỗ đẽo vuông vắn
sự hớt cạnh
sự lật nghiêng
Kỹ thuật chung
nghiêng
độ dốc
độ nghiêng
làm nghiêng
lật nghiêng
góc vát
mái dốc
mặt nghiêng
mặt vát
sườn dốc
sườn vòm
vát
vát góc
Kinh tế
sự bán cả lô (một tài sản không chia phần)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affected piety , deceit , dishonesty , humbug , hypocrisy , hypocriticalness , insincerity , lip service * , pecksniffery , pharisaicalness , pious platitudes , pomposity , pretense , pretentiousness , sanctimoniousness , sanctimony , sham holiness , show , argot , dialect , diction , idiom , language , lingo , patois , patter , phraseology , slang , vernacular , vocabulary , grade , gradient , heel , incline , lean , list , rake , slant , slope , tilt , tip , jargon , lexicon , terminology
verb
- angle , bevel , careen , grade , heel , incline , list , recline , rise , slope , tilt , tip , lean , rake , slant , argot , dialect , idiom , jargon , language , lingo , patter , pomposity , pretense , slang , vernacular , vocabulary , vulgarism
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cant-dog
Danh từ: cái móc, -
Cant bay window
cửa sổ chìa mặt nghiêng, cửa sổ có cánh, -
Cant beam
xà ngang quay, -
Cant brick
gạch cắt vát, -
Cant column
cột có tiết diện đa giác, -
Cant file
giũa hình lưỡi dao, -
Cant of rail
độ nghiêng của đường ray, -
Cant over
nghiêng xuống (tàu), -
Cant strip
gờ phủ, miếng vát, -
Cantab
/ 'kæntæb /, Danh từ (viết tắt) của .Cantabrigian:, -
Cantabile
/ kæn'ta:bili /, Phó từ, tính từ: như hát, giống hát, -
Cantabrigian
/ ,kæntə'bridʒən /, Tính từ: (thuộc) đại học căm-brít, Danh từ:... -
Cantaloup
/ 'kæntəlu:p /, Danh từ: (thực vật học) dưa ruột vàng, -
Cantaloup(e)
Danh từ: (thực vật) dưa đỏ, -
Cantaloup (e)
dưa đỏ, -
Cantaloupe
/ 'kæntəlu:p /, Từ đồng nghĩa: noun, winter melon , rock melon , melon , fruit , muskmelon -
Cantankerous
/ kən'tæɳkərəs /, Tính từ: khó tính, hay gắt gỏng, hay gây gỗ, thích cãi nhau, Từ... -
Cantankerously
/ kən'tæɳkərəsli /, -
Cantankerousness
/ kən'tæɳkərəsnis /, danh từ, tính khó tính, tính hay gắt gỏng, tính hay gây gỗ, tính thích cãi nhau, -
Cantata
/ kæn´ta:tə /, Danh từ: (âm nhạc) cantat,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.