- Từ điển Anh - Việt
Carbon dioxide laser
Xem thêm các từ khác
-
Carbon dioxide laser (CO2 laser)
laze khí cacbonic, -
Carbon dioxide preservation
sự bảo quản bằng khí cacbonic, -
Carbon dioxide pulldown
giảm co2, giảm nồng độ cabonic, sự giảm co2, sự giảm nồng độ cacbonic, -
Carbon dioxide refrigerating machine
máy lạnh có sử dụng co2, -
Carbon dioxide refrigerating plant
hệ làm lạnh dùng co2, -
Carbon dioxide refrigerating system
hệ làm lạnh dùng co2, -
Carbon dioxide refrigeration
làm lạnh bằng co2, sự làm lạnh bằng co2, -
Carbon dioxide snap
tuyết cacbon dioxyt, -
Carbon dioxide snow
tuyết cacbon đioxit, tuyết co2, băng khô, tuyết cacbonic, -
Carbon dioxidegas
khí cacbon, -
Carbon dioxidesnap
tuyết cacbon dioxyt, -
Carbon disulfide
cacbon đisunfua, cacbon disunfua cs2, cacbon đisunphua, -
Carbon disulphide
cacbon đisunfua, cacbon đisunphua, -
Carbon dust
bụi than, -
Carbon electrode
điện cực bằng than, điện cực than, điện cực cacbon, carbon electrode welding, sự hàn bằng điện cực cacbon -
Carbon electrode welding
sự hàn bằng điện cực cacbon, -
Carbon equilibrium
cân bằng cacbon, -
Carbon exhaustion
sự tiêu hao than, -
Carbon fiber
sợi phíp cacbon, sợi cacbon, carbon fiber composite, composit sợi cacbon, carbon fiber felt, phớt sợi cacbon (tàu vũ trụ) -
Carbon fiber composite
composit sợi cacbon,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.