- Từ điển Anh - Việt
Carbonation
Nghe phát âmMục lục |
/¸ka:bə´neiʃən/
Thông dụng
Xem carbonate
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
bão hòa khí cacbonic
các-bô-nát hóa
sự sục khí cacbonic
Xây dựng
sự cacbonat hóa
Kỹ thuật chung
cacbon hóa
Kinh tế
sự cacbonat hóa
Địa chất
sự cacbon hóa, sự pha cacbon, sự thấm cacbon
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Carbonation juice
dịch ép bão hòa, -
Carbonation process
quá trình bổ sung bằng vôi, -
Carbonation scum
cặn cacbonat hóa, -
Carbonation shrinkage
co ngót do các-bô-nát hóa, -
Carbonation sludge
cặn cabonat hóa, -
Carbonation sludge tank
thùng chứa bùn, -
Carbonation station
công đoạn cacbonat hóa (nhà máy đường), -
Carbonation tank
thiết bị cacbonat hóa, first carbonation tank, thiết bị cacbonat hóa lần i, primary carbonation tank, thiết bị cacbonat hóa lần i -
Carbonator
máy tôi cacbon, thiết bị bão hòa, thiết bị cacbonat, stack of the carbonator, ống dẫn khí của thiết bị cacbonat hóa -
Carbonatzation
Địa chất: sự cacbon hóa, sự pha cacbon, sự thấm cacbon, -
Carbondioxide
khí cácbônic (co2), anhydrit cacbonic, -
Carbondioxide gas
khí cacbon, -
Carbondioxide snap
tuyết cacbondioxyt, -
Carbonemia
cacbon monoxit huyết, -
Carboneous
cacbon, có cacbon, carboneous period, kỷ cacbon -
Carboneous period
kỷ cacbon, -
Carbonequilibrium
cânbằng cacbon, -
Carbonic
/ ka:´bɔnik /, Tính từ: cacbonic, Hóa học & vật liệu: cacbonic,Carbonic-acid gas
Địa chất: khí cacbonic,Carbonic acid
axit cacbonic, axit cacbonic, axit cacbonic, Địa chất: axit cacbonic,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.