- Từ điển Anh - Việt
Carboneous
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
cacbon
- carboneous period
- kỷ Cacbon
có cacbon
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Carboneous period
kỷ cacbon, -
Carbonequilibrium
cânbằng cacbon, -
Carbonic
/ ka:´bɔnik /, Tính từ: cacbonic, Hóa học & vật liệu: cacbonic,Carbonic-acid gas
Địa chất: khí cacbonic,Carbonic acid
axit cacbonic, axit cacbonic, axit cacbonic, Địa chất: axit cacbonic,Carbonic acid hardening
sự tôi bằng khí cacbonic, sự thấm cacbon,Carbonic anhydride
anhidrit cacbonic,Carbonic ester
ette cacbonic,Carbonic sandstone
cát chứa than,Carboniferous
/ ¸ka:bə´nifərəs /, Tính từ: có than, chứa than, (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ cacbon; (thuộc)...Carboniferous age
kỷ cacbon,Carboniferous graphite
chì cacbon hóa đen,Carboniferous limestone
đá vôi chứa than,Carboniferous period
kỷ cac-bon, kỷ cacbon,Carboniferous rock
đá chứa than,Carboniferous sandstone
sa thạch chứa cacbon,Carboniferous series
loạt chứa than,Carboniferous system
hệ chứa cacbon,Carbonification
Địa chất: sự cacbon hóa, sự pha cacbon, sự thấm cacbon,Carbonifics
cacbonific,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.