- Từ điển Anh - Việt
Carbowax
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kinh tế
hàng cacbovac (chế phẩm polyetylenglicol)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Carboxy haemoglobin
khí co hợp với sắc tố hemoglobin trong máu, -
Carboxyhemoglobin
cacboxyhemoglobin, cacboxyhemoglobin, hemoglobin trong đó sắt liên kết với cacbon monoxit (co) thay vì oxy. -
Carboxyhemoglobinemia
cacboxyhemoglobin huyết, -
Carboxyl
Danh từ: (hoá học) cacboxila, cacboxyl, -
Carboxylase
/ ka:´bɔksi¸leiz /, Y học: enzyme carboxylase, -
Carboxylated polymer
pôlyme cacboxyl hóa, -
Carboxylesterase
cacboxylesteraza, -
Carboxymethyl cellulose
cacboxymetyl xenluloza, -
Carboxymyoglobin
cacboximyoglobin, -
Carboxypeptidase
cacboxipeptidaza, -
Carboy
/ ´ka:¸bɔi /, Danh từ: bình lớn có vỏ bọc ngoài (để đựng axit...), Hóa... -
Carboy tilter
bàn rót bình axit, -
Carbro color print
bản in màu cacbro, ảnh màu cacbro, -
Carbro colour print
bản in màu cacbro, ảnh màu cacbro, -
Carbro printing
sự in cacbro, -
Carbromal
chất gây ngủ và làm êm dịu nhẹ, -
Carbuncle
/ ´ka:¸bʌηkl /, Danh từ: nhọt, cụm nhọt (trên mũi hay mặt), ngọc granat đỏ, Y... -
Carbuncled
Tính từ: có nhọt, có cụm nhọt, trang sức bằng ngọc granat đỏ, carbuncled nose, mũi sủi đỏ... -
Carbuncular
Tính từ: lắm nhọt, lắm cụm nhọt, Đỏ rực, màu ngọc granat đỏ, -
Carbunculoid
dạng nhọt độc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.