- Từ điển Anh - Việt
Cargo air terminal
Xem thêm các từ khác
-
Cargo airline
công ty hàng không vận tải hàng hóa, đường không chở hàng, hãng hàng không chuyên chở hàng hóa, -
Cargo airport
sân bay vận tải hàng hóa, -
Cargo all risks clause
điều khoản bảo hiểm mọi rủi ro hàng hóa, -
Cargo and passenger ship
tàu chở hàng hòa và hành khách, tàu hàng-khách (vừa chở hàng vừa chở khách), tàu hành khách, tàu vừa chở hàng vừa chở... -
Cargo area
vùng chịu tải, -
Cargo area temperature
nhiệt độ buồng hàng hóa, nhiệt độ khoang hàng hóa, -
Cargo arrival notice
thông báo hàng đến, -
Cargo ash-pit
cửa chất hàng hoá (tàu thuỷ), -
Cargo attendant
nhân viên áp tải hàng, -
Cargo batten
toa xe nhỏ hàng hóa, -
Cargo berth
bến hàng, bến tàu bốc xếp hàng, -
Cargo boast
tàu chở hàng, -
Cargo boat
tàu hàng, tàu chở hàng, -
Cargo book
đơn chất hàng, sổ (đăng ký) hàng chở, -
Cargo boom
cần cẩu hàng, cần trục hàng (tải trọng), -
Cargo box
phần hầm không có nắp của xà lan chở bùn đi cùng tàu nạo vét, hầm hàng có gờ ngăn nước cao, -
Cargo capacity
dung lượng chở hàng, tải trọng hàng hóa, tải trọng hữu ích, tải trọng ròng, trọng tải hàng hóa, trọng tải hàng hoá,... -
Cargo carrier
tàu hàng, tàu hàng, -
Cargo carrying ability
khả năng chuyên chở hàng hoá, -
Cargo carrying capacity
tải trọng hàng hóa, tải trọng hữu ích, tải trọng ròng, tải trọng tịnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.