- Từ điển Anh - Việt
Carinate
Mục lục |
/´kæri¸neit/
Thông dụng
Cách viết khác carinated
Tính từ
(sinh học) có đường sống, có gờ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Carinate abdomen
bụng lòng tàu., -
Carinate anticline
nếp gờ sống, nếp lồi thẳng, lớp lồi gờ sống, -
Carinateabdomen
bụng lòng tàu., -
Caring
/ ´kɛəriη /, chu đáo, -
Carinian stage
bậc carni, -
Carioca
Danh từ: người ở rio đơ gia-nei-rô, biến tấu của điệu nhạc xăm ba, -
Cariogenicity
tính gây mục, gây sâu răng, -
Cariosity
/ ¸kæri´ɔsiti /, -
Carious
/ ´kæriəs /, Tính từ: bị mục (xương); bị sâu (răng), Kinh tế: thối... -
Carious osseitis
viêm xương tủy, -
Carious ulcer
loét hoại thư, -
Caripal tunnel syndrome
hội chứng tay bắt chuồn chuồn, -
Carisoprodol
thuốc cansoma, rela, soma làm gíảm cơ, giảm đau và an thầ, -
Carking
Tính từ: nặng nề, nặng trĩu, chứa chất, carking cares, những mối lo âu nặng trĩu -
Carlina oil
tinh dầu cỏ carlin, -
Carload
/ ´ka:¸loud /, Giao thông & vận tải: toa hàng hóa, trọng tải của toa, Hóa... -
Carload rate
vận phí đầy xe, -
Carload salt
muối carlsbad, -
Carlous esteitis
viêm xương tủy, -
Carlousesteitis
viêm xương tủy.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.