- Từ điển Anh - Việt
Carpogonium
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều carpogonia
(thực vật) túi tạo quả
Túi giao tử cái
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Carpology
/ ka:´pɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu quả (cây), -
Carpometacarpal
(thuộc) khớp cổ tay-ngón tay, -
Carpometacarpal articulation
khớp cổ tay-đốt bàn tay, -
Carpopedal
(thuộc) khớp xuơng bàn tay-bàn chân, -
Carpopedal spasm
co cứng khớp xương bàn tay bàn chân, -
Carpophagous
/ ka:´pɔfəgəs /, tính từ, Ăn quả (cây), -
Carpophalangeal
(thuộc) khớp cổ tay-đốt ngón tay, khớp xương cổ tay-đốt ngón tay, -
Carpophalangeal reflex
phản xạ cổ tay - đốt ngón tay, -
Carpophore
/ ´ka:pə¸fɔ: /, danh từ, (thực vật) cuống lá noãn, cuống lá bào tử, -
Carpoptosis
(chứng) rủ cổ tay, khoèo cổ tay, -
Carport
/ ´ka:¸pɔ:t /, Danh từ: nhà để xe, Xây dựng: bến xe ô tô, -
Carpospore
Danh từ: (thực vật) bào tử quả, -
Carposporic
Tính từ: thuộc bào tử quả, -
Carpus
/ ´ka:pəs /, (bất qui tắc) danh từ, số nhiều .carpi:, ' k:pai, khối xương cổ tay -
Carrack
/ ´kærək /, Danh từ: chiếc tàu hình vuông (từ cổ), -
Carrageen
/ ´kærəgi:n /, Thực phẩm: caragin, tảo caragen, -
Carreau
bệnh cứng thành bụng trẻ em, -
Carrefour
Danh từ: ngã tư, ngã ba đường, -
Carrel
/ ´kærəl /, Danh từ: phòng làm việc cá nhân (ở thư viện), -
Carrene (US)
môi chất lạnh (của mỹ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.