- Từ điển Anh - Việt
Cash up (to ...)
Xem thêm các từ khác
-
Cash value
giá trị tiền mặt, actual cash value, giá trị tiền mặt thực tế -
Cash voucher
biên lai, biên lai (nhận tiền), chứng từ thu ngân, phiếu thu tiền, -
Cash with bank
tiền mặt tại ngân hàng, -
Cash with order
trả tiền theo đơn đặt hàng, trả tiền mặt khi đặt hàng, trả tiền ngay khi đặt hàng, -
Cash with order (cwo)
trả tiền khi đặt hàng, -
Cash withdrawal
sự rút tiền mặt, -
Cash without discount
sự trả tiền mặt không có triết khấu, -
Cashback
Danh từ: một khoản chiết khấu,một khoản được giảm cho việc trả tiền ngay, một dịch vụ... -
Cashbook
sổ quỹ tiền mặt, -
Cashcard
Danh từ: (ngân hàng) thẻ cho vào máy để lãnh tiền mặt, thẻ tiền mặt, -
Cashed
, -
Cashew
/ kæ´ʃu: /, Danh từ: (thực vật học) cây đào lộn hột, cashew nuts, hạt điều -
Cashew-apple oil
dầu anacacđin, -
Cashew-nut oil
dầu anacacđin, -
Cashew gum
nhựa điều, -
Cashey box
hộp cashey, -
Cashier
/ kæ´ʃiə /, Danh từ: thủ quỹ, Ngoại động từ: cách chức, thải... -
Cashier' s room
phòng thanh toán, -
Cashier mode
chế độ thủ quỹ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.