- Từ điển Anh - Việt
Cashier
Nghe phát âmMục lục |
/kæ´ʃiə/
Thông dụng
Danh từ
Thủ quỹ
Ngoại động từ
Cách chức, thải ra
(quân sự) tước quân hàm (sĩ quan bộ binh và hải quân)
hình thái từ
- V_ed: Cashiered
- V_ing: Cashiering
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngân tính viên
Kinh tế
cách chức
cán bộ tài vụ...
đuổi việc
sa thải
thu ngân
thủ quỹ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accountant , banker , bursar , clerk , collector , paymaster , purser , receiver , teller , treasurer
verb
- ax * , boot * , bounce , break , can * , cast off , discharge , dismiss , displace , drum out , fire , give a pink slip , give the heave ho , heave * , remove , sack * , terminate , drop , release , boot , bursar , can , cast , clerk , discard , expel , oust , purser , reject , teller , treasurer
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cashier' s room
phòng thanh toán, -
Cashier mode
chế độ thủ quỹ, -
Cashing
sự thu tiền, -
Cashless
/ ´kæʃlis /, -
Cashless society
xã hội không dùng tiền mặt, -
Cashmere
/ ´kæʃmiə /, Danh từ: khăn san (bằng len) casơmia, len casơmia, -
Casing
/ 'keisiɳ /, Danh từ: vỏ bọc, bao, Cơ khí & công trình: hộ, hộp... -
Casing-head gas
khí góp (lẫn) áp, -
Casing-in machine
máy lồng bao bọc sách, -
Casing-rinsing trough
thùng rửa ruột, -
Casing-string sinking
sự hạ ống vách, -
Casing (cleaning) department
phân xưởng chế biến ruột, -
Casing anchor packer
packê ống chống kiểu neo chốt, -
Casing cap
nắp ống siết chặt, -
Casing chute
sự tháo vát vào ruột, -
Casing clamp
vòng kẹp giữ ống chống, bao đựng kẹp, kẹp ván khuôn, dây đai ống, vòng kẹp nối ống, -
Casing cleaning equipment
thiết bị chế biến lòng, -
Casing cleaning machinery
thiết bị chế biến lòng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.