- Từ điển Anh - Việt
Cassandra
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Người báo trước tai hoạ
Người không ai nghe những lời cảnh báo đúng đắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cassata
Danh từ: kem có trái cây và hạnh nhân, -
Cassation
/ kæ´seiʃən /, Danh từ: (pháp lý) sự huỷ bỏ, (pháp lý) giám đốc thẩm, court of cassation, toà... -
Cassava
/ kə´sa:və /, Danh từ: (thực vật học) cây sắn, tinh bột sắn, bột sắn, bánh mì bột sắn,Cassava atrach
tinh bột sắn,Cassava meal
bột sắn,Cassava starch
tinh bột sắn,Cassava starch glue
keo tinh bột sắn,Cassegrain aerial
ăng ten cassegrain,Cassegrain horn
loa cassegrain,Cassegrain telescope
viễn kính cassegrain,Casserole
/ ´kæsə¸roul /, Danh từ: nồi đất, món thịt hầm, Động từ: nấu...Cassette
/ kə´set /, Danh từ: băng catxet, Toán & tin: cát xét, Y...Cassette compartment
ngăn chứa cát sét,Cassette deck
ngăn chứa radio cassette,Cassette drive
ổ cassette,Cassette for audio recording
két dẹt cho ghi âm,Cassette loading slot
khe đặt băng,Cassette player
máy cát sét,Cassette recorder
máy ghi âm cassette, máy ghi âm từ, Kỹ thuật chung: máy ghi băng, video cassette recorder (vcr), máy ghi...Cassette tape
băng cassette,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.