- Từ điển Anh - Việt
Cassing cleaning unit
Xem thêm các từ khác
-
Cassiopediun
Danh từ: (thiên văn) sao thiên hậu, -
Cassiterite
Danh từ: caxiterit, caxiterit, quặng thiếc, Địa chất: caxiterit, quặng... -
Cassock
/ ´kæsək /, Danh từ: Áo thầy tu, -
Cassolette
Danh từ: lư hương, lư trầm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cặp lồng, -
Cassoulet
Danh từ: ra-gu thịt và đậu, -
Cassowary
/ ´kæsə¸wɛəri /, Danh từ: (động vật học) đà điểu đầu mèo ở uc, -
Cast
/ kɑ:st /, Danh từ: sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...), (nghĩa... -
Cast-alloy wheel
bánh xe với mân đúc, -
Cast-aluminium rotor
rôto bằng nhôm đúc, -
Cast-fused refractory
vật liệu chịu lửa đúc, -
Cast-guide
Để hình loa của mấu neo dự ứng lực, -
Cast-house
Danh từ: xưởng đúc, -
Cast-in- place concrete pipe
ống bê-tông đúc tại chỗ, -
Cast-in- place foundation pile
cọc bê-tông đúc trong đất, -
Cast-in-ground concrete
bê-tông đúc trong đất, -
Cast-in-place
đúc tại chỗ, đổ tại chỗ, đúc tại chỗ, cast-in-place concrete, bê tông đúc tại chỗ, (so sánh với) precast concrete, bê tông... -
Cast-in-place and precast construction
vữa đúc sẵn, vữa đúc tại chỗ, kết cấu hỗn hợp, -
Cast-in-place beam
dầm đổ tại chỗ, -
Cast-in-place cantilever erection
đúc hẫng (cầu), -
Cast-in-place concrete
mặt đường đổ tại chỗ, bê tông đổ tại chỗ, bê tông đúc tại chỗ, cast-in-place concrete caisson, giếng chìm bê tông đúc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.