- Từ điển Anh - Việt
Cast
Nghe phát âm/kɑ:st/
Thông dụng
Danh từ
Sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...)
(nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may
Khoảng ném; tầm xa (của mũi tên)
Mồi và lưỡi câu; chỗ câu (câu cá)
Đồ ăn tiêu mửa ra (chim ưng, cá...); cứt giun; vỏ lột, da lột (rắn...); xác (ve...); cái vứt bỏ đi
Sự đúc, khuôn đúc; vật đúc; mẫu đúc; (ngành in) bản in đúc
Sự cộng lại (các con số); sự tính
(sân khấu) sự phân phối các vai diễn, bảng phân phối các vai diễn
Bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu
Loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất; thiên hướng
Màu, sắc thái
Sự hơi lác (mắt)
Sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa
Động từ
Quăng, ném, liệng, thả
Đánh gục, đánh ngã (trong cuộc đấu vật); thắng được (kiện)
Lột, tuộc, mất, bỏ, thay
Đẻ non; rụng
Đúc, nấu chảy, đổ khuôn (để đúc)
Cộng lại, gộp lại, tính
(sân khấu) phân đóng vai (một vở kịch)
Thải, loại ra
Nhìn
Cấu trúc từ
to cast about
- đi tìm đằng này, đằng khác
- Tìm cách, kiếm cớ, xoay sở (để làm gì)
to cast aside
- vứt đi, loại ra, bỏ đi
to cast away
- liệng ném, quăng, vứt
to cast away all cares
- vứt hết những nỗi ưu tư
to be cast away
- (hàng hải) bị đắm (tàu)
to cast back
- quay lại, trở lại
- (nghĩa bóng) nhắc lại, hồi tưởng lại
to cast down
- vứt xuống, quăng xuống
- Nhìn xuống (mắt)
- Làm thất vọng, làm chán nản
to be cast down
- chán nản, thất vọng
to cast doubt on
- gieo nghi ngờ vào
to cast off
- loại bỏ, thải, vứt bỏ, từ bỏ
- Thả (chó)
- (hàng hải) thả, quăng (dây...)
to cast out
- đuổi ra
to cast up
- tính, cộng lại, gộp lại
- Ngẩng (đầu); ngước mắt
- Vứt lên, quăng lên, ném lên
- Trách móc
to cast something up to someone
- trách móc ai về việc gì
- (y học) nôn ra, mửa ra
to cast lot
- Xem lot
To cast one's lot with somebody
- Cùng chia sẻ một số phận với ai
to cast oneself on (upon) somebody's mercy
- trông ở lòng thương của ai
to cast something in someone's teeth
- trách móc ai về việc gì
to cast a vote
- bỏ phiếu
the die is cast
- Xem die
to cast aspersions on sth/sb
- bôi nhọ, nhục mạ, thoá mạ
to cast one's bread upon the waters
- làm việc nghĩa mà không cần báo đền, thi ân bất cầu báo
to cast light on sth
- soi sáng
to cast one's mind back to sth
- nhớ lại điều gì
to cast one's net wide
- khuếch trương rộng rãi, mở rộng phạm vi
cast pearls before swine
- đàn gải tai trâu
to cast a spell on sb
- mê hoặc, huyễn hoặc
Hình thái từ
- Ving: casting
- Past: cast
- PP: cast
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Bản mẫu:Thêm ảnhBản mẫu:Thêm ảnh
Khuôn đúc, vật đúc, đúc, rót
Cơ khí & công trình
thả
Hóa học & vật liệu
mầu sắc (của dầu)
vết hằn
Ô tô
được đúc
Toán & tin
đổi kiểu
- cast operator
- toán tử đổi kiểu
sự đổi kiểu chữ
Xây dựng
để khuôn
mẻ đúc
Y học
băng bột, vật đúc khuôn
Kỹ thuật chung
huỳnh quang
khuôn
Giải thích EN: 1. an object formed by a mold.an object formed by a mold.2. to form such an object.to form such an object.3. the mold used to form such an object.the mold used to form such an object.
Giải thích VN: 1. Vật được tạo ra bằng khuôn. 2. Việc tạo ra vật theo một hình dạng. 3. Khuôn dùng để tạo ra vật đó.
khuôn đúc
nấu chảy
ném
đổ
đổ khuôn
độ lệch
đúc
được rót
lõi
mẫu thử
quăng
sự cong
rót
sự lệch
sắc thái
- cast operator
- toán thử sắc thái
vật đúc
vết
Kinh tế
cộng
- cross-cast
- cộng hàng ngang
dfdssdf
cộng thêm
dịch rót
gộp lại
ném
quăng
sản phẩm rót
thả
tính
tổng cộng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- casting , ejection , expulsion , fling , flinging , heave , heaving , hurl , hurling , launching , lob , lobbing , pitch , pitching , projection , propulsion , shooting , sling , slinging , thrust , thrusting , toss , tossing , air , complexion , countenance , demeanor , embodiment , expression , face , hue , look , manner , mien , semblance , stamp , style , tinge , tint , tone , turn , visage , actors , actresses , artists , characters , company , dramatis personae , list , parts , players , roles , troupe , conformation , copy , duplicate , facsimile , figure , form , mold , plaster , replica , sculpture , shape , launch , shy , aspect , matrix , configuration , pattern
verb
- boot , bung , chuck * , drive , drop , fire * , fling , heave , hurl , impel , launch , lob , peg , pitch , project , shed , shy , sling , thrust , toss , aim , bestow , deposit , diffuse , direct , distribute , point , radiate , scatter , spatter , spray , spread , sprinkle , strew , train , add , compute , count , figure , foot , forecast , number , reckon , sum , summate , tot , total , allot , appoint , arrange , assign , blueprint , chart , choose , decide upon , delegate , design , designate , detail , determine , devise , give parts , name , pick , plan , dart , dash , hurtle , shoot , head , level , set , turn , zero in , emit , irradiate , throw , conceive , contrive , formulate , frame , lay , scheme , strategize , work out , cipher , totalize
phrasal verb
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cast-alloy wheel
bánh xe với mân đúc, -
Cast-aluminium rotor
rôto bằng nhôm đúc, -
Cast-fused refractory
vật liệu chịu lửa đúc, -
Cast-guide
Để hình loa của mấu neo dự ứng lực, -
Cast-house
Danh từ: xưởng đúc, -
Cast-in- place concrete pipe
ống bê-tông đúc tại chỗ, -
Cast-in- place foundation pile
cọc bê-tông đúc trong đất, -
Cast-in-ground concrete
bê-tông đúc trong đất, -
Cast-in-place
đúc tại chỗ, đổ tại chỗ, đúc tại chỗ, cast-in-place concrete, bê tông đúc tại chỗ, (so sánh với) precast concrete, bê tông... -
Cast-in-place and precast construction
vữa đúc sẵn, vữa đúc tại chỗ, kết cấu hỗn hợp, -
Cast-in-place beam
dầm đổ tại chỗ, -
Cast-in-place cantilever erection
đúc hẫng (cầu), -
Cast-in-place concrete
mặt đường đổ tại chỗ, bê tông đổ tại chỗ, bê tông đúc tại chỗ, cast-in-place concrete caisson, giếng chìm bê tông đúc... -
Cast-in-place concrete, cast-in-situ concrete
bê tông đổ tại chỗ, -
Cast-in-place concrete caisson
giếng chìm bê tông đúc tại chỗ, -
Cast-in-place concrete pile
cọc đúc bê tông tại chỗ, -
Cast-in-place concrete tee beam
dầm bê tông đúc tại chỗ hình chữ t, -
Cast-in-place float finish
thanh giằng đổ tại chỗ, -
Cast-in-place foundation pile
cọc nhồi bê-tông, -
Cast-in-place joint
mối nối đổ tại chỗ, mối nối đúc liền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.