- Từ điển Anh - Việt
Cast yard
Xem thêm các từ khác
-
Castability
Danh từ: tính đúc được; độ chảy loãng, khả năng đúc, tính chảy loãng, chất lượng đúc,... -
Castable
/ kæ'stəbl /, đúc được, -
Castable refractory
vật liệu chịu lửa đúc được, thường dùng súng phun bê tông lên bề mặt cần bọc bảo vệ., -
Castalian
Tính từ: thuộc nguồn suối núi thi sơn, -
Castanet
Danh từ: (từ lóng) ( (thường) số nhiều) (âm nhạc) catanhet, -
Castanite
caxtanit, -
Castaway
/ ´ka:stə¸wei /, Danh từ: người bị đắm tàu trôi giạt vào bờ; người sống sót trong vụ đắm... -
Caste
/ kɑ:st /, Danh từ: Đẳng cấp, chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp, tầng lớp được đặc... -
Casted in place
đổ tại chỗ, đúc tại chỗ, -
Castell interlocking
khóa liên động castell, -
Castellan
/ ´kæstələn /, Danh từ: người cai quản thành trì, người cai quản lâu đài, -
Castellated
/ ´kæstə¸leitid /, Tính từ: theo kiểu lâu đài cổ, có nhiều lâu đài cổ, có chỗ đặt súng,... -
Castellated beam
dầm có khía răng, dầm thủng, -
Castellated beam (castellated girder)
dầm thủng, -
Castellated block
khối xây tường thành, -
Castellated nut
đai ốc hoa, đai ốc hoa, -
Castellated rock
đá biến hình, đá phế tích, đá tàn tích, -
Castellated screw nut
êcu có khía, -
Caster
/ ´ka:stə /, Danh từ: thợ đúc, bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ( (cũng) castor), bánh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.