- Từ điển Anh - Việt
Caster
Nghe phát âmMục lục |
/´ka:stə/
Thông dụng
Danh từ
Thợ đúc
Bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ( (cũng) castor)
Bánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế...)
Chuyên ngành
Ô tô
Góc caster(là góc nghiêng về phía trước hoặc phía sau của trục xoay đứng)
Góc nghiêng dọc trụ đứng
Cơ khí & công trình
bánh lái (ở chân bàn, ghế)
máy rắc
Kỹ thuật chung
bánh đai
bánh xe nhỏ
Giải thích EN: 1. the tilt of the kingpins in the front wheels of an automobile.the tilt of the kingpins in the front wheels of an automobile.2. a wheel that turns on a swivel at right angles to its axis, placed on the bottom of refrigerators, heavy furniture, carts, and so on, to provide support and maneuverability.a wheel that turns on a swivel at right angles to its axis, placed on the bottom of refrigerators, heavy furniture, carts, and so on, to provide support and maneuverability.Giải thích VN: 1. Độ vênh của các chốt chính trong bánh trước của xe. 2. Bánh xe quay quanh khớp tại vị trí vuông góc với trục, được đặt ở chân đế của tủ lạnh, các vật dụng nặng, xe đẩy, v.v để hỗ trợ.
bánh xe răng
bệ đỡ
con lăn
công nhân đúc
máng rót đúc chữ
puli
puli dẫn hướng
thiết bị đúc
- continuous caster
- thiết bị đúc liên tục
trục lăn
Kinh tế
bình giấm ớt
bình muối tiêu
Thuộc thể loại
ô tô,
Xem thêm các từ khác
-
Caster-sugar
Danh từ, như .castor .sugar: Đường kính, -
Caster action
tác dụng theo đà, -
Castering
nối bản lề, -
Castigate
/ ´kæsti¸geit /, Ngoại động từ: trừng phạt, trừng trị, khiển trách, gọt giũa, trau chuốt (một... -
Castigation
/ ¸kæsti´geiʃən /, danh từ, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự khiển trách, sự gọt giũa, sự trau chuốt (một tác phẩm),... -
Castigator
/ ´kæsti¸geitə /, danh từ, người trừng phạt, người trừng trị, người khiển trách, -
Castigatory
/ ´kæsti¸geitəri /, tính từ, trừng phạt, trừng trị, khiển trách, -
Casting
/ ´ka:stiη /, Danh từ: sự đổ khuôn, sự đúc, vật đúc, chọn diễn viên, Cơ... -
Casting-in-situ
sự đúc (bêtông) tại chỗ, -
Casting-net
/ ´ka:stiη¸net /, danh từ, lưới bủa, lưới giăng, -
Casting-up
sự rót khuôn, sự đúc, -
Casting-vote
/ ´ka:stiη¸vout /, danh từ, lá phiếu quyết định (khi hai bên có số phiếu bằng nhau), -
Casting (of concrete without forms)
sự đúc bê tông không cần ván khuôn, -
Casting advertisements
phát quảng cáo ra, -
Casting area
bãi đúc, -
Casting bed
tầng đúc, tầng đúc, -
Casting box
hộp các tông đúc, khuôn đổ (bê-tông), -
Casting chamber
buồng (đúc) áp lực, -
Casting cleaner
sự chế biến ruột gia súc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.