- Từ điển Anh - Việt
Castration
Nghe phát âmMục lục |
/kæs´treiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự thiến
(nghĩa bóng) sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...)
Chuyên ngành
Y học
sự thiến
Kinh tế
sự cắt bỏ
sự cắt xén
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Castrato
Danh từ, số nhiều castrati: ca sĩ bị thiến từ lúc còn nhỏ để giữ cho giọng nữ cao, -
Castrator
/ kæs´treitə /, -
Casts
, -
Casual
/ 'kæʤjuəl /, Tính từ: tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, (thông tục)... -
Casual absences
sự vắng mặt không lý do, -
Casual analysis
sự phân tích nguyên nhân, -
Casual connection
sự kết nối ngẫu nhiên, kết nối ngẫu nhiên, -
Casual employment
công việc tạm thời, việc làm tạm thời, -
Casual expenses
chi phí đột xuất, chi phí không thường xuyên, -
Casual labor
nhân công không cố định, nhân công theo mùa, -
Casual labourer
người lao động có việc làm thất thường, -
Casual leave
quyền nghỉ phép bất thường, -
Casual load
tải trọng ngẫu nhiên, -
Casual personnel
nhân viên tạm thời, -
Casual revenue
thu nhập không thường xuyên, -
Casual unemployment
thất nghiệp tạm thời, thất nghiệp thất thường, -
Casual user
người dùng ngẫu nhiên, -
Casual vacancy
chỗ khuyết tình cờ (việc làm), -
Casual water regime
chế độ nước bất định, -
Casual work
việc làm nhất thời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.