- Từ điển Anh - Việt
Casual unemployment
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Casual user
người dùng ngẫu nhiên, -
Casual vacancy
chỗ khuyết tình cờ (việc làm), -
Casual water regime
chế độ nước bất định, -
Casual work
việc làm nhất thời, -
Casually
/ 'kæʤuəli /, Phó từ: tình cờ, ngẫu nhiên, thất thường, Từ đồng nghĩa:... -
Casualness
/ ´kæʒuəlnis /, danh từ, tính tình cờ, tính ngẫu nhiên, (thông tục) sự tự nhiên, sự không trịnh trọng, sự vô ý tứ, sự... -
Casualties
/ 'kæʤjuəltis /, sự tổn thất, -
Casualty
/ ´kæʒjuəlti /, Danh từ: tai hoạ, tai biến; tai nạn, ( số nhiều) (quân sự) số thương vong, số... -
Casualty-clearing station
trạm giải toả khi có sự cố, -
Casualty at sea
tai họa trên biển, -
Casualty clearing station
trạm sửa chữa sự cố, -
Casualty department
khoacấp cứu, -
Casualty insurance
bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm, bảo hiểm (thương vong vì) tai nạn, bảo hiểm tai họa, bảo hiểm tùy thuộc, đề phòng sự... -
Casualty list
danh từ, danh sách những người chết, bị thương và mất tích (trong một cuộc chiến đấu); danh sách những người bị loại... -
Casualty loss
tổn thất do tai họa, -
Casualty rate
tỷ lệ các tai nạn bị thương, -
Casualty shipping
tai nạn đường biển, -
Casualty ward
danh từ, phòng cấp cứu ( (cũng) gọi là casualty department), -
Casuarina
Danh từ: giống cây phi lao, -
Casuist
/ ´kæzjuist /, Danh từ: người chết oan vì bị phán quyết sai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.