Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Casualness

Nghe phát âm

Mục lục

/´kæʒuəlnis/

Thông dụng

Danh từ
Tính tình cờ, tính ngẫu nhiên
(thông tục) sự tự nhiên, sự không trịnh trọng
Sự vô ý tứ, sự cẩu thả; sự tuỳ tiện
Tính thất thường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
easiness , informality , naturalness , poise , spontaneity , unceremoniousness , unrestraint

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Casualties

    / 'kæʤjuəltis /, sự tổn thất,
  • Casualty

    / ´kæʒjuəlti /, Danh từ: tai hoạ, tai biến; tai nạn, ( số nhiều) (quân sự) số thương vong, số...
  • Casualty-clearing station

    trạm giải toả khi có sự cố,
  • Casualty at sea

    tai họa trên biển,
  • Casualty clearing station

    trạm sửa chữa sự cố,
  • Casualty department

    khoacấp cứu,
  • Casualty insurance

    bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm, bảo hiểm (thương vong vì) tai nạn, bảo hiểm tai họa, bảo hiểm tùy thuộc, đề phòng sự...
  • Casualty list

    danh từ, danh sách những người chết, bị thương và mất tích (trong một cuộc chiến đấu); danh sách những người bị loại...
  • Casualty loss

    tổn thất do tai họa,
  • Casualty rate

    tỷ lệ các tai nạn bị thương,
  • Casualty shipping

    tai nạn đường biển,
  • Casualty ward

    danh từ, phòng cấp cứu ( (cũng) gọi là casualty department),
  • Casuarina

    Danh từ: giống cây phi lao,
  • Casuist

    / ´kæzjuist /, Danh từ: người chết oan vì bị phán quyết sai,
  • Casuistic

    / ´kæʒjuistik /, tính từ, có tính cách ngụy biện, giả tạo,
  • Casuistics

    sự làm bệnh án,
  • Casuistry

    / ´kæʒjuistri /, danh từ, khoa phán quyết đúng sai; sự phán quyết đúng sai, lý lẽ tài tình, lý lẽ nguỵ biện, Từ...
  • Casus belli

    danh từ, biến cố khai mào một cuộc chiến tranh,
  • Cat

    / kæt /, Danh từ: con mèo, (động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...), mụ đàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top