- Từ điển Anh - Việt
Catalytic decomposition
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Catalytic dehydration
khử nước xúc tác, -
Catalytic dehydrogenation
tách hiđro có xúc tác, -
Catalytic desulfurization
loại lưu huỳnh xúc tác, -
Catalytic exchange
sự trao đổi xúc tác, -
Catalytic exchange reaction
phản ứng trao đổi xúc tác, -
Catalytic hydrogenation
hydro hóa bằng xúc tác, sự hiđro hóa xúc tác, sự hidro hóa có xúc tác, -
Catalytic hydrogenation process
phương pháp hiđro hóa xúc tác, quá trình hiđro hóa xúc tác, -
Catalytic layer
lớp chất xúc tác, -
Catalytic muffler
bộ chuyển đổi xúc tác, bộ giảm âm xúc tác, bộ tiêu âm xúc tác, -
Catalytic poison
chất độc xúc tác, chất kìm hãm xúc tác, -
Catalytic polymerization
polime hóa bằng xúc tác, sự polime hóa xúc tác, -
Catalytic power
khả năng xúc tác, -
Catalytic process
phương pháp xúc tác, quá trình xúc tác, -
Catalytic reaction
phản ứng xúc tác, phản ứng (có) xúc tác, -
Catalytic reactor
bình phản ứng xúc tác, -
Catalytic reforming
catfocminh, refominh xúc tác, -
Catalytic reforming installation
thiết bị reforming xúc tác, thiết bị tái lập xúc tác, -
Catalytic reforming process
phương pháp tạo lại xúc tác, quá trình tạo lại xúc tác, -
Catalytic silencer
bộ chuyển đổi xúc tác, bộ giảm âm xúc tác, bộ tiêu âm xúc tác, -
Catalytic tower
tháp xúc tác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.