- Từ điển Anh - Việt
Catalytic polymerization
Hóa học & vật liệu
polime hóa bằng xúc tác
Giải thích EN: The use of catalysts to convert low-molecular-weight molecules into polymer molecules of higher molecular weight.Giải thích VN: Việc sử dụng chất xúc tác nhằm chuyển các phân tử có trọng lượng nhỏ sang các chuỗi phân tử có trọng lượng lớn hơn.
sự polime hóa xúc tác
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Catalytic power
khả năng xúc tác, -
Catalytic process
phương pháp xúc tác, quá trình xúc tác, -
Catalytic reaction
phản ứng xúc tác, phản ứng (có) xúc tác, -
Catalytic reactor
bình phản ứng xúc tác, -
Catalytic reforming
catfocminh, refominh xúc tác, -
Catalytic reforming installation
thiết bị reforming xúc tác, thiết bị tái lập xúc tác, -
Catalytic reforming process
phương pháp tạo lại xúc tác, quá trình tạo lại xúc tác, -
Catalytic silencer
bộ chuyển đổi xúc tác, bộ giảm âm xúc tác, bộ tiêu âm xúc tác, -
Catalytic tower
tháp xúc tác, -
Catalyzator
chất xúc tác, chất xúc tác vật xúc tác, -
Catalyze
xúc tác, -
Catalyzer
chất xúc tác vật xúc tác, chất xúc tác, -
Catamaran
/ ¸kætəmə´ræn /, Danh từ: bè gỗ, bè thuyền đôi (làm bằng hai thuyền ghép lại), người đàn... -
Catamaran ship
thuyền hai thân, -
Catamenia
/ ¸kætə´mi:niə /, Y học: kinh nguyệt, -
Catamenogenic
làm thông kinh, -
Catamite
/ ´kætə¸mait /, Danh từ: thanh niên theo tính dục đồng giới, -
Catamnesis
hậu sử bệnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.