- Từ điển Anh - Việt
Catcher
Nghe phát âmMục lục |
/´kætʃə/
Thông dụng
Danh từ
Người bắt tóm
(thể dục,thể thao) người bắt bóng (bóng chày)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
bộ (phận) gom
- oil catcher
- bộ (phận) gom dầu
Điện tử & viễn thông
điện cực gom
Kỹ thuật chung
bộ gom
cái bẫy
cái móc
chốt cài
cửa van
khóa dừng
dụng cụ lấy mẫu
máy gom
móc hãm
Kinh tế
bình gom
Địa chất
thiết bị vớt, câu móc, nắm bắt, hãm bảo hiểm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Catcher-feeder
kênh nhánh thu nước, sông nhánh thu nước, -
Catcher cavity
hốc gom (klystron), -
Catcher space
khoang gom, -
Catches
, -
Catchfly
Danh từ: (thực vật) cây bắt ruồi, -
Catchiness
Danh từ: tính hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ, tính dễ nhớ, dễ thuộc, tính đánh lừa;... -
Catching
/ ´kætʃiη /, Tính từ: truyền nhiễm, hay lây, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ, Kỹ... -
Catching bargain
hợp đồng mách lới (có sự lợi dụng của một bên), -
Catching device
trang cụ móc hãm, -
Catching efficiency
hiệu suất bẫy, -
Catching groove
rãnh bắt (cứu kẹt), -
Catchline
dòng đầu trang, dòng tít, -
Catchment
/ ´kætʃmənt /, Danh từ: sự hứng nước, sự dẫn nước, Xây dựng:... -
Catchment-area
Danh từ: lưu vực (sông), -
Catchment area
vùng tích tụ nước, thiết bị tích nước, trạm tích nước, bồn tiêu nước, lưu vực, lưu vực sông, lưu vực tập trung nước,... -
Catchment area (of aquifer)
lưu vực tích nước ngầm, -
Catchment area of aquifer
lưu vực tầng chứa nước, -
Catchment area of groundwater
lưu vực nước ngầm, -
Catchment area of lake
lưu vực hồ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.